- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Clump of bamboo piles
nhóm cọc, nhóm cọc, -
Clump of piles
nhóm cọc, nhóm cọc, -
Clumped
, -
Clumping
sự kết thành nhóm, -
Clumpish
Tính từ: vụng về, nặng nề, -
Clumpy
/ ´klʌmpi /, -
Clumsily
Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly... -
Clumsiness
/ ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness... -
Clumsy
/ 'klΛmzi /, Tính từ: vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi,Clunch
/ klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung:...Cluneal
thuộc mông, thuộc mông.,Clung
/ klʌηg /,Clunian stage
bậc cluni,Clunk
/ klʌηk /, Danh từ: Âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra, Từ đồng...Clunky
Tính từ: nặng nề và rườm rà, bất tiện,Clupeid
Danh từ: (động vật) họ cá trích, Tính từ: thuộc họ cá trích,...Cluster
/ 'klʌstə /, Danh từ: Đám, bó, cụm; đàn, bầy, Nội động từ: mọc...Cluster (CL)
cụm,Cluster Control Processor (CCP)
bộ xử lý điều khiển cụm,Cluster User Group (CUG)
nhóm thuê bao theo cụm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.