- Từ điển Anh - Việt
Coast
Nghe phát âmMục lục |
/koust/
Thông dụng
Danh từ
Bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ( Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
Động từ
Đi men bờ biển (tàu bè)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
Thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
bờ biển địa lý
Ô tô
chạy theo quán tính
Vật lý
lao (theo) đà
lao theo đà
Xây dựng
đi ven biển
đi ven bờ
Kỹ thuật chung
bờ
bờ biển
- coast dune
- đụn cát bờ biển
- coast earth station-CES
- đài trái đất dọc bờ biển
- coast line
- hình dáng bờ biển
- coast protection
- sự bảo vệ bờ biển
- coast protection dam
- đê bảo vệ bờ biển
- coast road
- đường bờ biển
- coast station
- đài trên bờ biển
- coast-protection dam
- đập bảo vệ bờ (biển)
- indentation of the coast line
- sự lồi lõm của bờ biển
- radar coast image
- ảnh rađa bờ biển
- sea coast harbour
- cảng bờ biển
- sea-coast dike
- đê (bờ) biển
khả năng ghi nhớ
Giải thích EN: A memory feature on a radar having the ability to make the range and angle systems move in the same direction and speed as they did when following an original target.
Giải thích VN: Một đặc tính bộ nhớ của rađa có khả năng làm cho các hệ góc và hàng chuyển động theo cùng một hướng và vận tốc như khi theo một mục tiêu ban đầu.
Kinh tế
bờ biển
- coast-to-coast freight service
- dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển
- East Coast
- Bờ biển phía Đông
- East Coast
- Bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước Mỹ)
- East Coast of Africa
- Bờ biển Đông Châu phi
- East Coast of North America
- Bờ biển Đông Bắc Mỹ
- East Coast of South America
- Bờ biển Đông Nam Mỹ
- North Atlantic coast ports
- các cảng bờ biển bắc đại tây dương
- US west coast ports
- các cảng ở bờ biển tây của Mỹ
- West coast
- Bờ biển Tây (nước Mỹ)
- West coast of Africa
- Bờ biển Tây Châu Phi
- West coast of North America
- Bờ biển Tây Bắc Mỹ
- West coast of South America
- Bờ biển Tây Nam Mỹ
đi dọc bờ biển
tảng thịt bò
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bank , beach , coastline , littoral , margin , seaboard , seacoast , seashore , seaside , shore , shoreline , strand , corniche
verb
- cruise , drift , float , freewheel , get by * , ride on current , sail , skate , slide , smooth along , taxi , bank , beach , border , glide , land , littoral , seaboard , seashore , seaside , shore , skirt , sled , strand
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coast(al) survey
sự đo vẽ đường bờ, -
Coast-defence
Danh từ: sự bảo vệ miền ven biển; sự tuần phòng bờ biển, -
Coast-protection dam
đập bảo vệ bờ (biển), -
Coast-to-coast freight service
dịch vụ chở hàng từ bờ biển đến bờ biển, -
Coast-waiter
Danh từ: nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển), -
Coast-wise
ven bờ (biển) dọc theo bờ (biển), -
Coast (al) chart
bản đồ ven bờ, hải đồ ven bờ, -
Coast Earth Station (CES)
trạm mặt đất duyên hải, -
Coast Earth Station Assignment (CESA)
bố trí (chỉ định) trạm mặt đất duyên hải, -
Coast Earth Station Interstation (CESI)
liên trạm của các trạm mặt đất duyên hải, -
Coast Earth Station Telex (CEST)
telex của trạm mặt đất duyên hải, -
Coast Side
concave side of gear tooth, bánh răng lõm, -
Coast Station Low Speed Data (CESDL)
số liệu thấp của trạm mặt đất duyên hải, -
Coast defence radar
trạm ra đa phòng thủ bờ biển, -
Coast dune
đụn cát bờ biển, -
Coast earth station
trạm mặt đất ven biển, -
Coast earth station-CES
đài trái đất dọc bờ biển, -
Coast guard
nhân viên bắt buôn lậu, -
Coast guard station
trạm cấp cứu ven bờ, -
Coast line
bờ biển, hình dáng bờ biển, đường bờ biển, indentation of the coast line, sự lồi lõm của bờ biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.