- Từ điển Anh - Việt
Cochlearia
Xem thêm các từ khác
-
Cochleariform
hình thìa, -
Cochlearnerve
dây thầnkinh ốc tai, -
Cochleat nerve
dây thần kinh ốc tai, -
Cochleate
/ ´kɔkli¸eit /, tính từ, có dạng xoắn ốc, -
Cochleate uterus
tử cung hình ốc, -
Cochleatnerve
dây thầnkinh ốc tai., -
Cochleitis
viêm ốc tai, -
Cochleo-orbicular reflex
phản xạ ốc tai-mi mắt, -
Cochleo-stapedial reflex
phản xạ ốc tai xương bàn đạp, -
Cochleopalpebral reflex
phản xạ ốc tai-mi mắt, -
Cochleopupillary reflex
phản xạ ốc tai-đồng tử, -
Cochleovestibular
(thuộc) ốc tiền đình, -
Cock
/ kɔk /, Danh từ: con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người... -
Cock-a-doodle-doo
Danh từ: cúc cu cu (tiếng gà gáy), (tiếng lóng) gà trống, -
Cock-a-hoop
/ ´kɔkə¸hu:p /, Tính từ & phó từ: vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc... -
Cock-a-leekie
Danh từ: súp nấu với thịt gà và rau cải, -
Cock-and-bull
Tính từ: cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được, -
Cock-and-bull story
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt,... -
Cock-crow
/ ´kɔk¸krou /, danh từ, lúc gà gáy, lúc tảng sáng, -
Cock-eye
Danh từ: (từ lóng) mắt lác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.