- Từ điển Anh - Việt
Cochleovestibular
Xem thêm các từ khác
-
Cock
/ kɔk /, Danh từ: con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người... -
Cock-a-doodle-doo
Danh từ: cúc cu cu (tiếng gà gáy), (tiếng lóng) gà trống, -
Cock-a-hoop
/ ´kɔkə¸hu:p /, Tính từ & phó từ: vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc... -
Cock-a-leekie
Danh từ: súp nấu với thịt gà và rau cải, -
Cock-and-bull
Tính từ: cock-and-bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được, -
Cock-and-bull story
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt,... -
Cock-crow
/ ´kɔk¸krou /, danh từ, lúc gà gáy, lúc tảng sáng, -
Cock-eye
Danh từ: (từ lóng) mắt lác, -
Cock-eyed
Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn, -
Cock-fighting
Danh từ: cuộc chọi gà, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị -
Cock-horse
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa gỗ (trẻ con chơi), -
Cock-loft
Danh từ: (kiến trúc) gác sát mái, -
Cock-shot
Danh từ: trò chơi ném bóng (vào một vật gì), vật làm mục tiêu cho trò chơi ném bóng, -
Cock-sparrow
Danh từ: chim sẻ trống, anh chàng bé người nhưng thích đánh nhau, -
Cock-sure
Tính từ: chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc, i'm cock-sure of (about) his horse, tôi tin chắc con ngựa... -
Cock-tailed
Tính từ: bị cắt cộc đuôi (ngựa), -
Cock-up
/ ´kɔk¸ʌp /, danh từ, tình trạng bừa bãi, -
Cock a snook at
Thành Ngữ:, cock a snook at, vẫy mũi, tỏ ý khinh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.