- Từ điển Anh - Việt
Coffee-spoon
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Thìa cà phê
Xem thêm các từ khác
-
Coffee-stall
Danh từ: xe bán cà phê rong, -
Coffee-table book
Danh từ: quyển sách có nhiều hình ảnh quý giá, -
Coffee-tavern
Danh từ: phòng giải khát cho người kiêng rượu, -
Coffee-tree
Danh từ: (thực vật học) cây cà phê, -
Coffee bar
danh từ, hiệu cà-phê giải khát, -
Coffee bean
hột cà phê, -
Coffee bear dry fermentation
sự lên men khô của cà phê, -
Coffee berry
quả cà phê, -
Coffee break
Danh từ: giờ nghỉ để uống cà phê, giờ nghỉ để giải khát, -
Coffee cake
bánh gatô cà phê, -
Coffee drying barbecue
diện tích để sấy cà phê, -
Coffee drying ground
diện tích phơi sấy cà phê, -
Coffee drying patio
sân phơi cà phê, -
Coffee en parched
hạt cà phê khô nguyên vỏ, -
Coffee essence
tinh dầu cà phê, -
Coffee extract
phần chiết cà phê tan, -
Coffee in the bean
cà phê hạt, -
Coffee industry
công nghiệp cà phê, -
Coffee leaf spot
độ đốm của cây cà phê, -
Coffee making
sự pha cà phê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.