- Từ điển Anh - Việt
Cogency
Nghe phát âmMục lục |
/´koudʒənsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự hiển nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bearing , concern , connection , conviction , convincingness , force , forcefulness , pertinence , point , potency , power , punch , relevance , strength , validity , validness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cogeneration
sự đồng phát, sự hợp sinh, sự phát sinh liên tục nguồn năng lượng nhiệt và điện hữu ích từ cùng một nguồn nhiên... -
Cogeneration (of energy)
đồng phát sinh (năng lượng), -
Cogeneration power plant
nhà máy nhiệt điện cấp hơi, -
Cogent
/ ´koudʒənt /, Tính từ: vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận...), Từ... -
Cogent measure
biện pháp nghiêm ngặt, -
Cogged
được ăn khớp, răng, vấu, cogged belt, đai có răng, cogged belt, đai răng, cogged rail, đường sắt răng cưa, cogged v belt, đai hình... -
Cogged V belt
đai hình thang có răng, -
Cogged belt
đai có răng, đai răng, -
Cogged flywheel
bánh đà có răng, -
Cogged joint
mộng lưỡi gà chìm, mối nối chập nửa gỗ, -
Cogged rail
đường sắt răng cưa, đường sắt răng cưa, -
Cogger
máy đổ đất, máy lấp đất, -
Cogging
sự cán phá, sự lắp mộng, sự ren răng, liên kết mộng răng, sự cắt răng, Địa chất: vì cũi... -
Cogging-down stand
giá cán thô, giàn cán thô, -
Cogging pass
lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cáp phá, -
Cogging stand
bệ máy cán phá, -
Cogging train
dãy máy cán phá, -
Cogitability
Danh từ: tính có thể nhận thức được, tính có thể hiểu rõ được, tính có thể mường tượng... -
Cogitable
/ ´koudʒitəbl /, Tính từ: có thể nhận thức được, có thể hiểu rõ được, có thể mường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.