- Từ điển Anh - Việt
Cognomen
Nghe phát âmMục lục |
/kɔg´noumen/
Thông dụng
Danh từ
Biệt hiệu; tên họ; tên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appellation , appellative , denomination , designation , epithet , nickname , style , tag , title , handle , moniker , name , surname
Xem thêm các từ khác
-
Cognominal
/ kɔg´nɔminəl /, -
Cognoscente
Danh từ: người sành sõi, -
Cognoscible
Tính từ: (triết học) có thể nhận thức được, -
Cognovit
Danh từ: (từ pháp) sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm, -
Cogo coordinate geometry
hình học toạ độ., -
Cogradiency
hiệp bộ, -
Cogradiently
về mặt hiệp bộ, vẻ mặt hiệp bộ, một cách hiệp bộ, -
Cograduation
Toán & tin: (thống kê ) sự chia độ cùng nhau, dính vào, -
Cogs
, -
Cogwheel
/ ´kɔg¸wi:l /, Kỹ thuật chung: bánh răng, -
Cogwheel division
phân khu cogwheel, -
Cogwheel sign
dấu hiệu bánh, -
Cohabation
(sự) cất lại nhiều lần, -
Cohabit
/ koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng... -
Cohabitant
/ kou´hæbitənt /, danh từ, người ăn ở chung, -
Cohabitation
/ ,kouhæbi'tei∫n /, danh từ, sự ăn ở với nhau (như) vợ chồng, sống thử như vợ chồng, -
Cohabiter
/ kou´hæbitə /, -
Cohade
góc nghiêng đoạn tầng, -
Coheir
Danh từ: người cùng thừa kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.