- Từ điển Anh - Việt
Cohesionless soil
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
Đất không dính kết, đất rời rạc
Kỹ thuật chung
đất không dính
- cohesionless soil, granular material
- đất không dính kết
đất rời
đất rời rạc
đất tơi
Địa chất
đất không dính kết, đất rời, đất tơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cohesionless soil, granular material
đất không dính kết, đất rời rạc, -
Cohesive
/ kou´hi:siv /, Tính từ: dính liền, cố kết, Kỹ thuật chung: dính... -
Cohesive energy
năng lượng dính kết, -
Cohesive force
lực cố kết, lực liên kết, lực dính, lực dính, Địa chất: lực cố kết, lực bám, lực dính,... -
Cohesive pressure
áp lực dính, áp lực dính, -
Cohesive resistance
độ bền cố kết, độ bền cố kết, sức bám, -
Cohesive slope
ta-luy, -
Cohesive soil
đất dính kết, đất dính, -
Cohesive strength
độ dính, sức dính, độ bền dính, -
Cohesively
Phó từ: gắn bó, liên kết, -
Cohesiveness
/ kou´hi:zivnis /, Danh từ: sự dính liền, sự cố kết, Hóa học & vật... -
Cohnate
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) giống nhau, tương tự, -
Coho
/ ´kouhou /, Danh từ, cũng cohoe, số nhiều .coho, cohos, cohoes: (động vật) cá hồi bạc, -
Cohobate
chưng cất lặp, -
Cohobation
sự cất lại (nhiều lần), -
Cohomology
đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành... -
Cohomology dimension
số chiều đối đồng điều, -
Cohomology group
nhóm đối đồng điều, -
Cohomology ring
vành đối đồng điều, -
Cohomology sequence
dãy đối đồng đều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.