- Từ điển Anh - Việt
Colander
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Colanut
quả cola, -
Colapsible tap
tarô đổi đường kính, tarô xếp, -
Colas
cô-las (dạng bi-tum nhựa đường), -
Colaseed
hạt cola, -
Colasta
cô-las-ta (vật liệu dẻo để làm vật trang trí), -
Colatitude
/ kou´læti¸tju:d /, Danh từ: (địa lý) độ dư vĩ, Hóa học & vật liệu:... -
Colatorium
cái lọc, -
Colature
dịch thuốc, dịch lọc, -
Colauxe
chứng giãn ruột kết, -
Colburn method
phương pháp colburn, -
Colcannon
/ kəl'kænən /, danh từ, món ăn truyền thống của ai-len, gồm khoai tây nghiền nấu trong sữa tươi, cho thêm bơ và bắp cải... -
Colchicine
Danh từ: (hoá học) conchixium, conchixin, một loại thuốc lấy từ nghệ đồng cỏ, -
Colchicine mitosis
nguyên phân , conchixin, -
Colchicinemitosis
nguyên phân , conchixin, -
Colclad
/ ´kɔlklæd /, Cơ khí & công trình: thép kết cấu, -
Colcothar
/ ´kɔlkə¸θa: /, Danh từ: (hoá học) concota (chất đánh bóng thủy tinh), Hóa... -
Cold
/ kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng,... -
Cold-air machine
Địa chất: máy nén khí làm lạnh, máy làm nguội không khí, -
Cold-bend
uốn nguội, -
Cold-blooded
/ ¸kould´blʌdid /, Tính từ: có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.