- Từ điển Anh - Việt
Cold-hearted
Nghe phát âmMục lục |
/¸kould´ha:tid/
Thông dụng
Tính từ
Lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cold , detached , hard , hard-hearted , harsh , heartless , indifferent , insensitive , stony-hearted , uncaring , unemotional , unfriendly , unkind , unloving , unsympathetic , callous , compassionless , hard-boiled , hardened , hardhearted , obdurate , stonyhearted , unfeeling
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cold-heartedness
/ ¸kould´ha:tidnis /, -
Cold-hold plate
tấm tích lạnh, -
Cold-junction compensation
Cơ điện tử: bù điểm lạnh, -
Cold-laid
phủ nguội, -
Cold-laid asphalt
atfan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội -
Cold-laid asphalt pavement
mặt đường atfan rải nguội, -
Cold-laid asphaltic concrete
bê tông atfan rải nguội, -
Cold-laid bitumen
bitum đổ nguội, bitum rải nguội, -
Cold-laid mixture
hỗn hợp thi công nguội, -
Cold-laid pavement
mặt đường rải nguội, -
Cold-mix asphalt
hỗn hợp nguội atfan, -
Cold-pack cheese
fomat hỗn hợp, -
Cold-patch mixture
hỗn hợp at-phan nguội dùng vá ổ gà trên đường, -
Cold-pig
/ ´kould¸pig /, ngoại động từ, giội nước lạnh để đánh thức dậy, -
Cold-press
ép lạnh, ép nguội, -
Cold-pressed
/ ´kould¸prest /, Xây dựng: ép nguội, -
Cold-pressed deck
tấm lát dập, -
Cold-process bitumen bitum
bitum đổ nguội, bitum rải nguội, -
Cold-punched
/ ´kould¸pʌntʃt /, Cơ khí & công trình: được đột nguội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.