- Từ điển Anh - Việt
Colic
Nghe phát âmMục lục |
/ˈkɒlɪk/
Thông dụng
Danh từ
(y học) cơn đau bụng,đau bụng
Chuyên ngành
Y học
đau bụng
hội chứng trẻ khóc quấy bất thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bellyache , enteralgia , gripe , pain , stomachache , tormina
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Colic impression of liver
dấu vết kết tràng trên gan, -
Colic impressionof liver
dấu vết kết tràng trên gan, -
Colic lymph node
nhóm bạch huyết củađộng mạch kết tràng trái, -
Colic lymphnode
nhóm bạch huyết của động mạch kết tràng trái, -
Colic omentum
mạcnối dạ dày.ruột kết, mạc nối lớn, -
Colic vein middle
tĩnh mạch kết tràng giữa, -
Colic veinmiddle
tĩnh mạch kết tràng giữa, -
Colica
đau bụng, -
Colicin
colixin, -
Colicky
/ ´kɔliki /, tính từ, Đau bụng, -
Colicoplegia
đau bụng chì liệt, -
Colicystitis
viêm bàng quang coli, -
Colicystopyelitis
viêm bàng quang bể thận coli, -
Coliform
Tính từ: (sinh học) dạng trực khuẩn ruột, Y học: dạng coli, -
Coliform Index
chỉ số coliform, cách đánh giá độ tinh khiết của nước dựa trên lượng vi khuẩn có nguồn gốc từ phân. -
Coliform Organism
trực khuẩn ruột, vi sinh vật được tìm thấy trong đường ruột của người và động vật. sự hiện diện của chúng trong... -
Coliform bacteria
vi khuẩn dạng coli, -
Coliform bacterium
vi khuẩn dạng coli, -
Colimit
giới hạn phải, -
Colinear
Tính từ: (toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến, có những bộ phận tương ứng theo cùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.