- Từ điển Anh - Việt
Collapsible container
Xem thêm các từ khác
-
Collapsible form
côp-pha tháo lắp, cốp-pha tháo lắp, ván khuôn trượt, -
Collapsible forms
ván khuôn tháo lắp được, -
Collapsible formwork
ván khuôn tháo lắp được, ván khuôn tháo trượt, ván khuôn leo, -
Collapsible framework
ván khuôn tháo lắp, ván khuôn tháo lắp, -
Collapsible freight container
côngtenơ chở hàng gấp xếp được, -
Collapsible gate
cửa gập được, -
Collapsible lifeboat
xuồng cứu sinh gấp xếp lại được, -
Collapsible mast
cột tháo lắp được, -
Collapsible needle dam
đập có cửa xếp, -
Collapsible partition
vách ngăn gấp nếp, -
Collapsible prop
cột gấp được, Địa chất: cột chống đàn hồi, -
Collapsible scaffold
giàn giáo tháo lắp được, giàn giáo vạn năng, -
Collapsible scaffolds
giàn giáo tháo lắp được, -
Collapsible seat
ghế lật, ghế gấp, -
Collapsible section
bộ phận gấp xếp được, -
Collapsible spare tire
vỏ xe dự trữ, -
Collapsible steering column
cột trụ lái co rút được, trục tay lái xếp, -
Collapsible structure
kết cấu xếp, -
Collapsible support
giá gấp được, -
Collapsible timbering
Địa chất: vì chống đàn hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.