- Từ điển Anh - Việt
Collateral agreement
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Collateral assignment
chuyển nhượng gián tiếp, sự chuyển nhượng (có) vật thế chấp bảo đảm, -
Collateral bond
trái phiếu bảo đảm, -
Collateral circulation
tuần hoàn bàng hệ, -
Collateral eminence
lồi bên, -
Collateral immunization
tạo miễn dịch bàng hệ, -
Collateral inheritance
di truyền song phương di truyền bàng hệ, -
Collateral ligament
dây chằng khớp gối, -
Collateral loan
vay thế chấp, -
Collateral note
phiếu thế chấp, -
Collateral radial artery
động mạch quay nhánh bên, -
Collateral security
vật bảo đảm, vật bảo đảm phụ thuộc, vật thế chấp, -
Collateral services
các dịch vụ phụ thêm, -
Collateral trigone
tam giác, tam giác bên, -
Collateral trigone of fourth ventricle
tam giác dây thần kinh phế vị, -
Collateral trust bond
trái phiếu tín thác thế chấp, trái phiếu ủy thác thế chấp, -
Collateral vessel
1. mạch bên 2 . mạch ngành bên, -
Collateral warranty
sự bảo đảm kèm thêm, -
Collateralimmunization
tạo miễn dịch bàng hệ, -
Collateralinheritance
ditruyền song phương di truyền bàng hệ, -
Collateralized bond obligation
trái vụ thế chấp bằng trái phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.