- Từ điển Anh - Việt
Colocynthin
Xem thêm các từ khác
-
Coloenteritis
viêm ruộtnon-kết, viêm tiểu-kết tràng, -
Colofixation
thủ thuật cố định ruột kết, -
Cologarithm
màu (trong sự nhìn), -
Cologne
Danh từ: nước hoa co-lô-nhơ, -
Coloileal
(thuộc) ruột kết-hồi, kết-hồi tràng, -
Colollaceous
Tính từ: (thực vật học) hình tràng hoa; như tràng hoa, -
Cololysis
(thủ thuật) gỡ ruột kết, gỡ kết tràng, -
Colombia
/kə´lʌmbiə/, cô-lôm-bi-a là một quốc gia tại nam mỹ. colombia giáp venezuela và brazil về phía đông; giáp ecuador và peru về... -
Colombian
/ kə´lʌmbiən /, Kinh tế: cô-lôm-bi-a, người cô-lôm-bi-a, -
Colon
/ ´koulən /, Danh từ: dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, Y học:... -
Colon (character) ":"
dấu hai chấm ( : ), -
Colon ascendens
ruột kết lên, kết tràng lên, -
Colon bacillus
Danh từ: trực khuẩn ruột kết, Y học: trực khuẩn coli, -
Colon descendens
ruột kết xuống, kết tràng xuống, -
Colon intussusception
lồng ruột kết, -
Colon sign
dấu hai chấm, -
Colon transversum
ruột kết ngang, kết tràng ngang, -
Colonalgia
chứng đau ruột kết, chứng đau kết tràng, -
Colonascendens
ruột kết lên, kết tràng lên, -
Colonbacillus
trực khuẩncoli,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.