- Từ điển Anh - Việt
Decorum
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều decorums, .decora
Sự đúng mực, sự đoan trang, sự đứng đắn; sự lịch sự, sự lịch thiệp
Nghi lễ, nghi thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breeding , civility , conduct , convenance , convention , correctitude , correctness , courtliness , decency , demeanor , deportment , dignity , etiquette , form , formality , gentility , good grace , gravity , habits , order , orderliness , politeness , politesse , properness , propriety , protocol , punctilio , respectability , seemliness , tact , usage , comeliness , decentness , decorousness , respectableness , good form , mores , p's and q's
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Decouple
/ di´kʌpl /, Ngoại động từ: tách riêng ra, hình thái từ: Toán... -
Decoupled
khử ghép, -
Decoupled charge
Địa chất: lượng thuốc nổ không lấp hoàn toàn toàn đường kính lỗ mìn, -
Decoupling
/ di´kʌpliη /, Điện lạnh: sự gỡ, Điện tử & viễn thông: sự... -
Decoupling capacitor
tụ tách rời, tụ khử ghép, tụ triệt ghép, -
Decoupling circuit
mạch tách rời, -
Decoupling condenser
tụ khử ghép, tụ triệt ghép, -
Decoupling filter
bộ lọc tách, bộ lọc khử ghép, -
Decoupling network
mạng thử ghép, -
Decoupling resistor
điện trở khử ghép, -
Decoy
/ di´kɔi /, Danh từ: hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời), chim mồi, cò mồi (bạc bịp) (... -
Decoy-bird
Danh từ: chim mồi, -
Decoy-duck
Danh từ: cò mồi (bạc bịp...) -
Decoy-ship
Danh từ: (quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, -
Decrease
/ 'di:kri:s /, Danh từ: sự giảm đi, sự giảm sút, Động từ: giảm... -
Decrease Indent
giảm thụt dòng, -
Decrease in decoupling
sự giảm sút khử ghép, sự suy sút khử ghép, -
Decrease in definition
sự giảm độ nét, -
Decrease in population
sự giảm dân số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.