- Từ điển Anh - Việt
Commensurate
Nghe phát âmMục lục |
/kə´mensərit/
Thông dụng
Tính từ
( + with) cùng diện tích với
( + to, with) xứng với
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appropriate , coextensive , comparable , compatible , consistent , due , equal , equivalent , fit , fitting , in accord , proportionate , sufficient , symmetrical , commensurable , adequate , balanced , corresponding , even , parallel , proportional , square
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Commensurate periods
chu kỳ thông ước, -
Commensurate phase transition
chuyển pha thông ước, -
Commensurate structure phase transition
chuyển pha cấu trúc thông ước, -
Commensurateness
/ kə´mensəritnis /, danh từ, sự cùng diện tích, sự đo bằng nhau, tính xứng, -
Commensuration
/ kə¸mensə´reiʃən /, -
Comment
/ ˈkɒment /, Danh từ: lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình,... -
Comment-entry
mục chú thích, -
Comment code
mã chú giải, -
Comment entry
mục nhập dẫn giải, mục dẫn giải, -
Comment facility
lời ghi chú, -
Comment line
dòng chú giải, dòng chú thích, dòng dẫn giải, -
Comment out
ghi chú, -
Comment pane
bảng thông báo, -
Comment statement
mệnh đề chú giải, -
Commentary
/ ´kɔmintəri /, Danh từ: bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải, bài tường thuật,Commentary box
Danh từ: phòng của người bình luận viên trên đài phát thanh,Commentary track
rãnh thuyết minh,Commentate
/ ´kɔmen¸teit /, Động từ: tường thuật, hình thái từ:, to commentate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.