- Từ điển Anh - Việt
Estimable
Nghe phát âmMục lục |
/´estiməbl/
Thông dụng
Tính từ
Đáng kính mến, đáng quý trọng
Chuyên ngành
Toán & tin
ước lượng được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admirable , admired , appreciable , august , big name * , big time * , commendable , decent , deserving , esteemed , excellent , good , high-powered , honored , in limelight , laudable , major league , meretorious , meritable , name , noble , palmary , praisable , praiseworthy , reputable , reputed , respectable , respected , sterling , valuable , valued , venerable , well-thought-of , creditable , exemplary , honorable , meritorious , worthy , calculable , computable , solid
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , dishonorable , inestimable , insignificant , poor , unworthy , incalculable , incomputable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Estimableness
/ ´estiməbəlnis /, -
Estimate
/ 'estimit - 'estimeit /, Danh từ: sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê... -
Estimate amount of damage
tổng số tổn thất ước tính, -
Estimate cost price, projected price
giá thành dự toán, -
Estimate documents
các chứng từ trên bản dự toán, -
Estimate error
sai sót dự toán, sai sót ước tính, -
Estimate for the number of zeros
ước lượng số điểm zêro, -
Estimate limit
hạn mức dự toán, -
Estimate of costs
sự dự báo chi tiêu, -
Estimate of damage
đánh giá tổn thất, -
Estimate of expenditure
dự toán chi phí, số dự kiến chi tiêu (hàng năm), -
Estimate of revenue
dự toán thu nhập hàng năm, -
Estimate on demand
bán ước giá theo yêu cầu, bản ước giá theo yêu cầu, -
Estimate premium
phí bảo hiểm dự tính, -
Estimate price
giá để dự toán, -
Estimate probable expenditure (and income)
dự toán chi phí, -
Estimate revenue
thu nhập doanh nghiệp dự tính, -
Estimate sheet
bản chiết tính, bản ước giá, -
Estimate tare
trọng lượng bì ước tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.