- Từ điển Anh - Việt
Commodity economy
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Commodity exchange
sở giao dịch hàng hóa, commodity exchange of new york, sở giao dịch hàng hóa nữu Ước (thành lập năm 1933), hong kong commodity exchange,... -
Commodity export
xuất khẩu hàng hóa, total commodity export, tổng số xuất khẩu hàng hóa -
Commodity flow analysis
phân tích lưu động hàng hóa, -
Commodity for the home market
hàng hóa tiêu thụ trong nước, -
Commodity futures
giao dịch hàng hóa kỳ hạn, -
Commodity futures market
thị tường hàng hóa kỳ hạn, -
Commodity group
nhóm hàng hóa, nhóm hàng hóa, -
Commodity inspection and testing bureau
cục kiểm nghiệm thương phẩm, -
Commodity inspection law
pháp quy kiểm nghiệm hàng hóa, -
Commodity insurance
bảo hiểm hàng hóa, -
Commodity jobber
người kinh doanh hàng hóa, -
Commodity lines
chủng loại hàng hóa, -
Commodity list
bảng liệt kê hàng hóa, danh sách hàng hóa, -
Commodity market
thị trường hàng hóa, thị trường hàng hóa và nguyên liệu, domestic commodity market, thị trường hàng hóa trong nước -
Commodity marketing
tiêu thụ hàng hóa, tiếp thị hàng hóa, -
Commodity money
đồng tiền hàng hóa, tiền tệ hàng hóa, hóa tệ, -
Commodity of labour-power
hàng hóa sức lao động, -
Commodity operator
người kinh doanh hàng hóa, -
Commodity output in value
giá trị sản lượng hàng hóa, -
Commodity packaging
đóng gói hàng hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.