- Từ điển Anh - Việt
Commodity list
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Commodity market
thị trường hàng hóa, thị trường hàng hóa và nguyên liệu, domestic commodity market, thị trường hàng hóa trong nước -
Commodity marketing
tiêu thụ hàng hóa, tiếp thị hàng hóa, -
Commodity money
đồng tiền hàng hóa, tiền tệ hàng hóa, hóa tệ, -
Commodity of labour-power
hàng hóa sức lao động, -
Commodity operator
người kinh doanh hàng hóa, -
Commodity output in value
giá trị sản lượng hàng hóa, -
Commodity packaging
đóng gói hàng hóa, -
Commodity paper
chứng phiếu hàng hóa, thương phiếu, -
Commodity price
giá cả hàng hóa, commodity price index, chỉ số giá cả hàng hóa, relative commodity price, giá cả hàng hóa tương đối -
Commodity price index
chỉ số giá cả hàng hóa, một tham khảo có giá trị về giá tiền mặt tại chỗ của hàng hoá hay giá hợp đồng futures. chỉ... -
Commodity producer
người sản xuất hàng hóa, -
Commodity product
sản phẩm hàng hóa, thương phẩm, -
Commodity production
sản xuất hàng hóa, -
Commodity purchasing power
sức mua hàng hóa, -
Commodity rate
suất cước hàng hóa, suất vận phí các thương phẩm chủ yếu, general commodity rate, suất cước hàng hóa thông thường, particular... -
Commodity standard
chế độ bản vi hàng hóa, chế độ bản vị hàng hóa, -
Commodity tax
thuế hàng hóa, -
Commodity temperature
nhiệt độ hàng hóa, -
Commodity terms of trade
tỉ lệ trao đổi sản phẩm, tỷ lệ trao đổi sản phẩm, -
Commodity trading adviser (cta)
nhà tư vấn mua bán hàng hóa (hợp đồng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.