- Từ điển Anh - Việt
Commonality
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Commonalty
/ ´kɔmənəlti /, Danh từ: những người bình dân, dân chúng, phần đông (của loài người...), Đoàn... -
Commonantigen
kháng nguyên thông thường, -
Commonbile duct
ống mật chủ, -
Commoner
/ ´kɔmənə /, Danh từ: người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu... -
Commoness
Danh từ: tính chất phổ thông, bình thường, thô thiển, -
Commonextensor muscle of digits
cơ duỗi chung các ngón tay, -
Commoney
Danh từ: hòn bi loại xấu, -
Commonfibular nerve
dây thầnkinh mác chung, dây thần kinh hông kheo ngoài, -
Commonhepatic artery
động mạch gan chung, -
Commonhepatic duct
ống gan chung, -
Commoniliac artery
động mạch chậu gốc, -
Commoninterosseous artery
động mạch gian cốt sống chung, -
Commonish
Tính từ: phổ thông; bình thường, -
Commonligament of knee
dây chằng ngang khớp gối, -
Commonly
/ ´kɔmənli /, phó từ, thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục, Từ đồng... -
Commonness
/ ´kɔmənnis /, danh từ, tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ... -
Commonperoneal nerve
dây thầnkinh mác chung, dây thần kinh hông-kheo ngoài, -
Commonplace
/ ´kɔmən¸pleis /, Danh từ: Điều đáng ghi vào sổ tay, việc tầm thường; lời nói tầm thường;... -
Commonplace-book
Danh từ: sổ tay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.