- Từ điển Anh - Việt
Crowd
Nghe phát âmMục lục |
/kraud/
Thông dụng
Danh từ
Đám đông
( the crowd) quần chúng
(thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh
Đống, vô số
Crowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm
Nội động từ
Xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
( + into, through) len vào, chen vào, len qua
(hàng hải) đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi
Ngoại động từ
Làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét
Tụ tập, tập hợp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với (ai), cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy
(thể dục,thể thao) làm trở ngại, cản (đối phương)
Cấu trúc từ
he might pass in the crowd
- anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói
to crowd into
- ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào
to crowd out
to crowd on sail
- (hàng hải) giương hết buồm
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đám đông
Kinh tế
nhòm chuyên nhiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- army , array , blowout , bunch , cattle , circle , clique , cloud , cluster , company , concourse , confluence , conflux , congeries , congregation , coterie , crew , crush , deluge , drove , faction , flock , flood , gaggle , great unwashed , group , herd , horde , host , jam , legion , lot , mass , masses , meet , mob , multitude , muster , organization , pack , party , people , posse , press , rabble , rank and file * , scores , sellout , set , stream , surge , swarm , throng , troupe , tumult , in-crowd , push , ruck , common , commonality , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , populace , public , third estate , assemblage , body , conclave , conference , congress , convention , convocation , gathering , meeting , troop , score , assembly , bevy , commonalty , knot , number , phalanx , proletariat , rabblerout , riffraff , roughscuff , stampede , the masses
verb
- bear , bunch , bundle , chock , cluster , congest , congregate , crush , deluge , elbow , flock , gather , huddle , jam , jam-pack , justle , mass , muster , overcrowd , pack , pack ‘em in , pack like sardines , pile , push , ram , sardine , shove , squash , squeeze , squish * , stream , surge , swamp , swarm , throng , top off , troop , mob , press , cram , load , stuff , assemblage , circle , clique , company , compress , concourse , confluence , cramp , drove , gang , gathering , group , herd , horde , host , impact , intrude , jostle , legion , multitude , party , posse , scores , sellout , set , stow , three
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crowd psychology
tâm lý học đám đông, tâm lý học quần chúng, -
Crowd shovel
máy đào có gàu xúc, -
Crowded
Tính từ: Đông đúc, Đầy, tràn đầy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chật ních, Từ... -
Crowded with shoppers
đông nghẹt người mua sắm, -
Crowdfoot
Danh từ: (thực vật) cây mao lương, -
Crowdie
Danh từ: bánh ngọt làm tại nhà, -
Crowding
sự chùn nếp, sự dồn đống, sự nhét chặt, sự nhăn, -
Crowding-out effect
hất ra, tác động chèn lấn, -
Crowding motion
chuyển động xúc (của gàu xúc), -
Crowding out
Danh từ: sự giảm bớt chi tiêu hay đầu tư do chỗ chi tiêu của chính phủ tăng lên, chèn lấn,... -
Crowdpuller
Danh từ: Điều thu hút đám đông, -
Crowds
, -
Crowdsourcing
crowd + outsourcing, là một mô hình kinh doanh mà người khởi xướng đặt niềm tin vào quần chúng, những người có khả năng... -
Crowe test
phương pháp crowe, -
Crowed
, -
Crowflight
Danh từ: Đường chim bay, Đường bay của quạ, -
Crowfoot
/ ´krou¸fut /, Danh từ: (thực vật) cây mao lương, Xây dựng: thìa móc... -
Crowing convulsion
viêm thanh quản rít, -
Crowkeeper
Danh từ: bù nhìn chống chống chim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.