- Từ điển Anh - Việt
Common
Nghe phát âmMục lục |
BrE /'kɒmən/
NAmE /'kɑ:mən/
Thông dụng
Tính từ
Chung, công, công cộng
Thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông
Tầm thường; thô tục
- a common appearance
- diện mạo tầm thường
- he is very common
- hắn tục lắm
Danh từ
Đất công
Quyền được hưởng trên đất đai của người khác
Sự chung, của chung
(từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng
Cấu trúc từ
In common with
- Cùng với, cũng như, giống như
out of the common
- đặc biệt khác thường
have something in common
- có điểm gì đó chung
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
công cộng
Xây dựng
thông dụng
Kỹ thuật chung
duy nhất
thống nhất
thông thường
- common antigen
- kháng nguyên thông thường
- common bond
- sự xếp gạch thông thường
- common clay
- đất sét thông thường
- common embankment
- nền đắp thông thường
- common hand tools
- dụng cụ cầm tay thông thường
- common mode rejection
- loại bỏ chế độ thông thường
- common mode voltage
- điện áp chế độ thông thường
- curved common crossing
- tâm phân rẽ thông thường cong
thường
- COBOL (commonbusiness-oriented language)
- ngôn ngữ hướng thương mại chung
- common antigen
- kháng nguyên thông thường
- common bond
- sự xếp gạch thông thường
- common brick
- gạch thường
- common business oriented language (COBOL)
- ngôn ngữ hướng thương mại chung
- common business oriented language (COBOL)
- ngôn ngữ hướng thương mại thông dụng
- common clay
- đất sét thông thường
- common concrete
- bê tông thường
- common embankment
- khối đắp thường
- common embankment
- nền đắp thông thường
- common excavation
- sự đào trong đất thường
- common fraction
- phân số thường
- common hand tools
- dụng cụ cầm tay thông thường
- common iron
- thép thường
- common laborer
- công nhân bình thường
- common lime
- vôi thường
- common logarithm
- lô ga thường
- common mica
- mica thường
- common mode rejection
- loại bỏ chế độ thông thường
- common mode voltage
- điện áp chế độ thông thường
- common panel
- tấm thường
- curved common crossing
- tâm phân rẽ thông thường cong
- RCA (residentcommon area)
- vùng thường trú chung
- resident common area
- vùng thường trú chung
Kinh tế
bình thường
chung
- Arab Common Market
- Thị trường chung A-rập
- Caribbean Common Market
- thị trường chung Ca-ri-bê
- Central American Common Market
- Thị trường Chung Trung Mỹ
- common account
- tài khoản chung
- common adventure
- hiểm nguy chung
- Common Agricultural Policy
- chính sách nông nghiệp chung
- Common Agriculture Policy
- Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
- common average
- tổn thất chung
- common average
- tổn thất chung (đường biển)
- common bargaining
- sự trả giá chung
- Common Budget
- ngân sách chung
- common costs
- phí tổn chung
- Common Customs Tariff
- biểu thuế quan chung
- common customs tariff
- biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
- common customs tariff
- giá biểu quan thuế chung
- common equity
- vốn cổ phần chung
- common external tariff
- biểu thuế đối ngoại chung (của thị trường chung Châu Âu)
- Common External Tariff
- biểu thuế quan chung
- common factor
- số nhân chung
- common firm-wide cost
- phí tổn chung toàn công ty
- common fund
- quỹ chung
- Common Market
- thị trường chung châu âu
- Common Market travel Association
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- common ownership
- quyền sở hữu chung
- common parts
- các phần chung
- common people
- đại chúng
- common people
- dân chúng
- common price
- giá (thỏa thuận) chung
- common pricing
- cách định giá chung
- common property
- sở hữu chung
- common property
- tài sản chung
- common quotas
- hạn ngạch chung
- common seal
- con dấu chung (của công ty)
- common staff costs
- chi phí chung về nhân viên
- common tillage
- chế độ canh tác chung
- common trust fund
- quỹ tín thác chung
- common value
- giá trị chung
- East African Common Market
- Thị trường Chung Đông phi
- European Common Market
- thị trường chung Châu Âu
- ownership in common
- quyền sở hữu chung
- tenancy in common
- quyền thuê chung
- tenancy in common
- quyền sử dụng chung
- tenancy in common
- sở hữu chung
- tenant in common
- người có của (còn để) chung
công
- Common Agriculture Policy
- Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
- common carrier
- người chuyên chở công cộng
- common carrier
- nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
- common facilities tax
- thuế thiết bị công cộng
- common firm-wide cost
- phí tổn chung toàn công ty
- common seal
- con dấu chung (của công ty)
- Common Wealth Development Corporation
- công ty phát triển liên hiệp
- non-vessel, owning common carrier
- người chuyên chở công cộng không có tàu
- non-vessel-owning common carrier
- người chuyên chở công cộng không có tàu
- ownership in common
- chế độ cộng hữu
- ownership in common
- quyền công hữu
công cộng
- common carrier
- người chuyên chở công cộng
- common carrier
- nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
- common facilities tax
- thuế thiết bị công cộng
- non-vessel, owning common carrier
- người chuyên chở công cộng không có tàu
- non-vessel-owning common carrier
- người chuyên chở công cộng không có tàu
công thổ
đất công
phổ thông
thông thường
thường
- capital stock common
- cổ phần thường
- classified common stock
- cổ phiếu thường được xếp hạng
- classified common stock (My)
- cổ phiếu thường được xếp hạng
- Common Business Oriented Language
- Ngôn ngữ vi tính thông dụng trong Thương mại
- common dividend
- cổ phiếu thường
- common equity
- cổ phần thường
- common grade cattle
- gia súc tiêu chuẩn thường
- common money bond
- văn tự nợ thông thường
- common product
- sản phẩm thông thường
- common quality
- chất lượng thông thường
- common share
- cổ phiếu thường
- common size financial statement
- bản báo cáo tài chính thông thường
- common squirrel hake
- cá tuyết than thường
- common stock
- cổ phiếu thường
- common stock
- cổ phần thường
- common stock equivalent
- tương đương cổ phiếu thường
- common stock fund
- quỹ cổ phiếu thường
- common stock ratio
- tỷ số cổ phiếu thường
- common stock ratio
- tỷ sổ cổ phiếu thường
- net income per share of common stock
- thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
- overland common point
- điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
- primary earnings per (common) share
- thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accepted , banal , bourgeois , casual , characteristic , colloquial , comformable , commonplace , conventional , current , customary , daily , everyday , familiar , frequent , general , habitual , hackneyed , homely , humdrum , informal , mediocre , monotonous , natural , obscure , passable , plain , prevailing , prevalent , probable , prosaic , regular , routine , run-of-the-mill * , simple , stale , standard , stereotyped , stock , trite , trivial , typical , undistinguished , universal , unvaried , usual , wearisome , workaday , worn-out , coincident , collective , communal , communistic , community , commutual , congruous , conjoint , conjunct , constant , corporate , correspondent , generic , in common , intermutual , joint , like , mutual , popular , public , reciprocal , shared , social , socialistic , united , well-known , widespread , baseborn , characterless , cheap , colorless , crass , declass
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Common- gauge railway
đường sắt khổ thông thường, -
Common-base amplifier
bộ khuếch đại bazơ chung, -
Common-base connection
cách mắc bazơ chung, mạch bazơ chung, -
Common-base transistor
tranzito bazơ chung, -
Common-collector amplifier
bộ khuếch đại colectơ chung, -
Common-control switching system
hệ chuyển mạch điều khiển chung, -
Common-drain transistor
tranzito cực máng chung, -
Common-emiter amplifier
bộ khuếch đại emitơ chung, -
Common-emiter connection
mạch emitơ chung, sự nối emitơ chung, -
Common-emiter transistor
tranzito emitơ chung, -
Common-gate connection
cách mắc cực cửa chung, -
Common-gate transistor
tranzito cực cửa chung, -
Common-law husband, common-law wife
Thành Ngữ:, common-law husband , common-law wife, chồng (vợ) được công nhận do hôn nhân thực tế,... -
Common-mode error
lỗi kiểu chung, -
Common-mode gain
độ khuếch đại kiểu chung, -
Common-mode rejection
sự loại bỏ kiểu chung, sự triệt tiêu kiểu chung, -
Common-mode rejection ratio
tỷ số loại bỏ kiểu chung, tỷ số triệt kiểu chung, -
Common-mode voltage
điện áp kiểu chung, -
Common-room
/ ´kɔmən¸ru:m /, danh từ, phòng họp của giáo sư đại học Ôc-phớt ( (cũng) senior common-room), phòng họp của sinh viên đại... -
Common-service area (CSA)
vùng dịch vụ chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.