- Từ điển Anh - Việt
Communal facilities
Xem thêm các từ khác
-
Communal forest
rừng công hữu, -
Communal house hold
ngành dịch vụ công cộng, -
Communal house in the village
đình làng, -
Communal ownership
quyền sở hữu cộng đồng, -
Communal room
phòng công cộng, phòng sinh hoạt chung, -
Communalise
Ngoại động từ: biến thành của công, biến thành của chung, công xã hoá, -
Communality
/ ¸kɔmju´næliti /, -
Communally
Phó từ: có tính cách chung, có tính cách cộng đồng, -
Communard
/ ´kɔmju¸na:d /, Danh từ: chiến sĩ công xã pa-ri, -
Commune
/ v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ:... -
Commune road
đường xã, -
Communed
, -
Communicability
/ kə¸mju:nikə´biliti /, danh từ, tính có thể truyền đạt, tính có thể cho biết, tính có thể thông tri, tính có thể lan truyền,... -
Communicable
/ kə´mju:nikəbl /, Tính từ: có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri, có thể lan... -
Communicable disease
bệnh truyền nhiễm, bệnh truyền nhiễm., -
Communicabledisease
bệnh truyền nhiễm., -
Communicableness
/ kə´mju:nikəbəlnis /, -
Communicans
thông, nối, -
Communicant
/ kə´mju:nikənt /, Danh từ: người thông tin, người truyền tin, người báo tin, (tôn giáo) người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.