- Từ điển Anh - Việt
Communist
Nghe phát âmMục lục |
/ˈ'kɔmjunist/
Thông dụng
Danh từ
Người cộng sản
Tính từ + Cách viết khác : ( .communistic)
- ,k˜mju'nistik
- cộng sản
- Communist party
- đảng cộng sản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- party member , comrade , fellow traveler , member of the communist party , c.p. member , apparatchik , sympathizer , marxist , socialist , bolshevik , bolshevist , trotskyite , leninist , stalinist , maoist , viet cong , castroite , commie , red * , com-symp , pinko , red
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Communist international
như comintern, -
Communistic
/ ¸kɔmju´nistik /, tính từ, (như) communist, (thuộc) công xã pa-ri; ủng hộ công xã pa-ri, -
Communitarian
/ kə¸mjuni´tɛəriən /, Danh từ: thành viên công xã, -
Communitarianism
Danh từ: cộng đồng luận, -
Community
/ kə'mju:niti /, Danh từ: dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố,... -
Community-antenna television
truyền hình cáp, -
Community Antenna Relay Service (CARS)
dịch vụ chuyển tiếp theo ăng ten cộng đồng, -
Community Water System
hệ thống nước cộng đồng, một hệ thống nước công cộng cung cấp cho ít nhất 15 dịch vụ kết nối được cư dân sử... -
Community aerial
ăng ten tập thể, ăng ten chung, -
Community antenna
ăng ten cộng đồng, ăng ten tập thể, community antenna relay service (cars), dịch vụ chuyển tiếp theo ăng ten cộng đồng -
Community antenna television
truyền hình anten chung, -
Community broadcasting
sự phát hình (anten) chung, -
Community care building
trung tâm cải huấn thanh-thiếu niên, -
Community center
trung tâm cộng đồng, nhà văn hóa giáo dục, -
Community centre
Thành Ngữ: trung tâm cộng đồng, community centre, câu lạc bộ khu vực -
Community chest
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp), Kinh tế:... -
Community consumption function
hàm số tiêu dùng xã hội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.