- Từ điển Anh - Việt
Sympathizer
Mục lục |
/´simpə¸θaizə/
Thông dụng
Cách viết khác sympathiser
Danh từ
Người có cảm tình
Người thông cảm; người đồng tình (với người khác)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sympathizing eye
mắt đau giao cảm, -
Sympathizingeye
mắt đau giao cảm, -
Sympathoblast
nguyên bào thần kinh giao cảm, -
Sympathoblastoma
u nguyên bào thần kinh giao cảm, -
Sympathochromaffin cell
tế bào giao cảm ưa crôm, -
Sympathochromaffincell
tế bào giao cảm ưa crôm, -
Sympathoglioblastoma
u nguyên bào thần kinh giao cảm phức hợp, -
Sympathogonia
phôi bào thần kinh giao cảm, -
Sympathogonioma
u phôi bào thần kinh giãn nioma, -
Sympatholytic
Tính từ: kìm thần kinh giao cảm, Y học: ức chế giao cảm , kìm thần... -
Sympathoma
u thần kinh giao cảm, -
Sympathomimetic
/ ¸simpəθoumi´metik /, tính từ, kích thích thần kinh giao cảm, danh từ, chất kích thích thần kinh giao cảm, -
Sympathtic saliva
nước bọt kích thích giao cảm, -
Sympathy
/ ´simpəθi /, Danh từ, số nhiều sympathies: sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm; mối... -
Sympatric
Tính từ: cùng khu vực phân bố, -
Sympatrically
Phó từ:, -
Symperitoneal
nối màng bụng, -
Sympetalous
Tính từ: có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa), -
Sympexion
sỏi, kết thạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.