- Từ điển Anh - Việt
Complete customs union
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Complete cut-off
chống thấm hoàn toàn, -
Complete denture
răng giả tòan bộ, -
Complete denture impression
khuôn hàm răng, -
Complete dentureimpression
khuôn hàm răng, -
Complete detonation
Địa chất: (sự) nổ hoàn toàn, sự nổ hết, kích nổ hoàn toàn, -
Complete dislocation
sai khớp hoàn toàn, -
Complete diversion
sự trệch hướng hoàn toàn, -
Complete dominance
tính trội hoàn toàn, -
Complete drain
rãnh tiêu nước hoàn chỉnh, -
Complete elliptic integral
tích phân eliptic đầy đủ, tích phân elliptic đầy đủ, -
Complete enumeration
điều tra toàn bộ, -
Complete equilibrium
cân bằng hoàn toàn, cân bằng hoàn toàn, -
Complete equipment
thiết bị toàn bộ, thiết bị toàn bộ, -
Complete evaporation
bay hơi hoàn toàn, -
Complete expansion
giãn hoàn toàn, sự nở hoàn toàn, -
Complete failure
sự phá hoại toàn bộ, sự hư hỏng hoàn toàn, -
Complete family
họ đầy đủ, -
Complete fermentation
sự lên men hoàn toàn, -
Complete field
trường đầy đủ, -
Complete fistula
rò hoàn toàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.