- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Componential
/ ¸kɔmpə´nenʃəl /, -
Components
thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần... -
Components combined in phase quadrature
thành phần kết hợp trong phép cầu phương, thành phần kết hợp trong phép vuông pha, -
Components of displacement
thành phần chuyển vị, -
Comport
/ kəm´pɔ:t /, Động từ: hình thái từ: Kỹ... -
Comport (communications port)
cổng truyền thông, -
Comportable
Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thích đáng; phù hợp, -
Comportment
/ kəm´pɔ:tmənt /, danh từ, cách xử thế, cách ứng xử, Từ đồng nghĩa: noun, action , conduct , deportment... -
Compos mentis
tính từ gốc .la tinh, tỉnh táo, tỉnh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, lucid , rational -
Composant
Toán & tin: bộ phận hợp thành, thành phần, thành phần, -
Compose
/ kəm'pouz /, Động từ: soạn, sáng tác, làm, (ở dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại,... -
Compose (to)
Địa chất: gồm có, bao gồm, -
Compose menu
bảng chọn biên soạn, -
Compose sequence
chuỗi soạn thảo, dãy động tác xếp chữ, -
Composed
/ kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Composed text
bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed... -
Composed text block
khối văn bản soạn thảo, khối soạn thảo văn bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.