- Từ điển Anh - Việt
Composite glacier
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Composite gneiss
gơnai phức hợp, -
Composite graph
đồ thị phức hợp, -
Composite group
nhóm đa hợp, -
Composite head
đầu (đọc/ghi) phức hợp, -
Composite hypothesis
giả thiết hợp, -
Composite income sheet
bảng thu nhập tổng hợp, -
Composite index
chỉ số tổng hợp, -
Composite industrial and residential area
khu đất công nghiệp và đất ở, -
Composite insulator
bầu compozit, cái cách điện compozit, sứ compozit, -
Composite insurance
bảo hiểm phức hợp, -
Composite joint
mối ghép hỗn hợp (đinh tán và hàn), liên kết hỗn hợp, -
Composite key
khóa hỗn hợp, khóa phức hợp, -
Composite lattice tower
cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit, -
Composite layout object
đối tượng trình bày tổng hợp, -
Composite lens
thấu kính ghép, thấu kính phức tạp, -
Composite life
tuổi thọ bình quân, -
Composite line
vạch bội, vạch phức hợp, -
Composite locomotive
đầu máy ghép, -
Composite logical object
đối tượng lôgic phức hợp, -
Composite loss
sự suy giảm hỗn hợp, suy giảm phức hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.