- Từ điển Anh - Việt
Composite
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔmpəzit/
Thông dụng
Tính từ
Hợp lại; ghép, ghép lại
- a composite photograph
- ảnh ghép
(thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
(kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
(hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)
(ngành đường sắt) đủ các hạng
(toán học) đa hợp
Danh từ
(hoá học) hợp chất
(thực vật học) cây thuộc họ cúc
(kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp
(toán học) hợp tử
hình thái từ
- V-ed: Composited
Chuyên ngành
Toán & tin
hợp phần, đa hợp, phức hợp
Cơ - Điện tử
Hợp chất, vật liệu kết hợp, hợp, ghép
Cơ khí & công trình
vật liệu (kết) hợp
Xây dựng
Thức Composite
Giải thích EN: A Roman order combining elements of the Corinthian and Ionic.
Giải thích VN: Một kiểu kiến trúc của La mã kết hợp các thành phần của kiến trúc Ionic và Corin.
Điện
chất phức hợp
nhựa phức hợp
- composite cable
- cáp bọc nhựa phức hợp
Kỹ thuật chung
hỗn hợp
hợp
hợp chất
- fibrous composite
- hợp chất sợi
- resin-bonded composite
- hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp
hợp phần
- composite separation
- sự phân chia hợp phần
- composite separation
- sự tách ly hợp phần
hợp thành
hợp thể
kết hợp
đa hợp
được ghép
ghép
- composite aircraft
- máy bay ghép
- composite conductor
- thanh dẫn ghép
- composite construction
- kết cấu ghép
- composite cylinder
- ống ghép lồng
- composite frame
- khung ghép
- composite girder
- dầm ghép
- composite girder
- rầm ghép
- composite Gothic column
- cột gôtic (kép, ghép)
- composite lens
- thấu kính ghép
- composite pillar
- cột ghép
- composite pillar
- trụ ghép
- composite pole
- cột ghép
- composite pole
- trụ ghép
- composite post
- cột ghép
- composite post
- trụ ghép
- composite section
- mặt cắt ghép
- composite wall
- tường ghép
- slenderness ratio of composite section
- độ mảnh của tiết diện ghép
phần
- composite component
- thành phần tổng hợp
- composite data element
- phần tử dữ liệu hỗn hợp
- composite matrix
- ma trận thành phần
- composite reaction
- phản ứng phức tạp
- composite reaction
- phản ứng thuận nghịch
- composite separation
- sự phân chia hợp phần
- composite separation
- sự phân chia phức hợp
- composite separation
- sự tách ly hợp phần
- composite structure
- kết cấu thành phần
phối hợp
- composite excitation
- kích thích phối hợp
- composite excitation
- sự kích từ phối hợp
- composite test
- thử phối hợp
phức hợp
- anticlinal composite
- phức hợp nếp lồi
- CESD (compositeexternal symbol dictionary)
- từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
- CISC (CompositeInstruction Set Computer)
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- composite absorber
- chất hấp thụ phức hợp
- composite aircraft
- may bay phức hợp
- composite assembly drawing
- bản vẽ lắp ráp phức hợp
- composite cable
- cáp bọc nhựa phức hợp
- composite cable
- cáp phức hợp
- composite circuit
- mạch phức hợp
- composite color signal
- tín hiệu màu phức hợp
- composite colour signal
- tín hiệu phức hợp màu sắc
- composite cone
- nón phức hợp
- composite console
- bàn giao tiếp phức hợp
- composite dialing
- sự quay số phức hợp
- composite display
- màn hình phức hợp
- composite external symbol dictionary (CESD)
- từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
- composite fault
- đứt gãy phức hợp
- composite file
- tập tin phức hợp
- composite filter
- bộ lọc phức hợp
- composite fold
- nếp uốn phức hợp
- composite glacier
- sông băng phức hợp
- composite gneiss
- gơnai phức hợp
- composite graph
- đồ thị phức hợp
- composite head
- đầu (đọc/ghi) phức hợp
- composite key
- khóa phức hợp
- composite line
- vạch phức hợp
- composite logical object
- đối tượng lôgic phức hợp
- composite loss
- suy giảm phức hợp
- composite matrix
- ma trận phức hợp
- composite modulation voltage
- điện áp điều chế phức hợp
- composite module
- môđun phức hợp
- composite module data set
- tập dữ liệu modul phức hợp
- composite monitor
- bộ giám sát phức hợp
- composite object
- đối tượng phức hợp
- composite PAL signal
- tín hiệu phức hợp PAL
- composite passband
- dải thông phức hợp
- composite picture signal
- tín hiệu hình phức hợp
- composite sample
- mẫu phức hợp
- Composite Second Order (CSO)
- phức hợp bậc hai
- composite section
- mặt cắt phức hợp
- composite separation
- sự phân chia phức hợp
- composite separation
- sự tách ly phức hợp
- composite symbol
- ký hiệu phức hợp
- composite syncline
- nếp lõm phức hợp
- composite test
- thử nghiệm phức hợp
- composite video
- video phức hợp
- composite video display
- màn hình video phức hợp
- composite video signal
- tín hiệu hình phức hợp
- composite video waveform
- dạng sóng thị tần phức hợp
- composite video waveform
- tín hiệu thị tần phức hợp
- composite wave
- sóng phức hợp
- composite wave filter
- bộ lọc sóng phức hợp
- composite window
- cửa sổ phức hợp
- total composite error
- sai số phức hợp tổng cộng
thành phần
vật liệu hỗn hợp
Kỹ thuật chung
Địa chất
phức hợp, gồm nhiều bộ phận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blended , complex , compound , conglomerate , melded , synthesized
noun
- amalgam , amalgamation , blend , combo , commixture , complex , compost , compound , conglomerate , fusion , immixture , intermixture , medley , mix , olio , pasteup , stew * , synthesis , union , conjugation , unification , unity , hybrid , mixture , mosaic , synthesized
Từ trái nghĩa
adjective
- homogeneous , simple , unblended , uncombined , uniform , unmixed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Composite-rate tax
thuế suất đa hợp, -
Composite (merchandise) index
chỉ số (thương phẩm) tổng hợp, -
Composite Gothic column
cột gôtic (kép, ghép), cột tổ hợp gôtic, -
Composite Len node
nút len hỗn hợp, -
Composite Network Node (CNN)
nút mạng hỗn hợp, -
Composite PAL signal
tín hiệu hỗn hợp pal, tín hiệu phức hợp pal, -
Composite Sample
mẫu hỗn hợp, một loạt mẫu nước lấy trong một thời gian nhất định và được tính trọng lượng bằng suất dòng chảy. -
Composite Second Order (CSO)
phức hợp bậc hai, -
Composite Triple Beat (CTB)
phách bậc ba hỗn hợp, -
Composite absorber
chất hấp thụ phức hợp, -
Composite action
tác dụng liên hợp, -
Composite aircraft
máy bay ghép, may bay phức hợp, -
Composite algorithm
thuật toán tổng hợp, -
Composite anticline
nếp lồi phức, lớp lồi phức, -
Composite arch
vòm ghép, -
Composite articulation
khớp phức hợp, -
Composite assembly drawing
bản vẽ lắp ráp phức hợp, -
Composite balance sheet
bảng tổng kết tài sản tổng hợp, -
Composite bar chart
biểu đồ thanh hỗn hợp, biểu đồ thanh tổng hợp, -
Composite beam
dầm liên hợp, dầm hỗn hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.