- Từ điển Anh - Việt
Composition
Nghe phát âm/ˌkɒmpəˈzɪʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự hợp thành, sự cấu thành
Cấu tạo, thành phần
Phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép
Sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm
Bài viết, bài luận (ở trường)
Sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...)
(ngành in) sự sắp chữ
Sự pha trộn, sự hỗn hợp
Tư chất, bản chất, tính, tâm tính
Sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp
Sự điều đình; sự khất (nợ)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
phân chất
sự cấu thành
sự tổng (hợp)
Toán & tin
sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng
- composition by volume
- sự hợp (bằng) thể tích;
- composition by weight
- sự hợp (bằng) trọng lượng
- composition of insomorphism
- sự hợp thành các đẳng cấu
- composition of mapping
- sự hợp thành các ánh xạ
- composition of relation
- sự hợp thành các quan hệ
- composition of tensors
- tích các tenxơ
- composition of vect?
- sự hợp vectơ
- cycle composition
- (đại số ) sự hợp vòng
- program composition
- (máy tính ) lập chương trình
- ternarry composition
- (đại số ) phép toán ba ngôi
Xây dựng
sự sáng tác
thành phần cấu tạo
tác phẩm
Kỹ thuật chung
bố cục
cách bố trí
cấu trúc
- structural composition
- thành phần cấu trúc
hợp phần
- charge composition
- hợp phần của tải
hợp thành
- composition cell
- phần tử hợp thành
- composition factor
- nhân tố hợp thành
- composition homomorphism
- đồng cấu hợp thành
- composition law
- luật hợp thành
- composition of isomorphism
- sự hợp thành các đẳng cấu
- composition of mapping
- sự hợp thành các quan hệ
- composition parameter
- thông số hợp thành
- composition series
- chuỗi hợp thành
- composition subgroup
- nhóm con hợp thành
- composition system
- hệ hợp thành
- induced composition law
- luật hợp thành cảm sinh
- normal law of composition
- luật hợp thành chuẩn tắc
- stable for an exterior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành ngoài
- stable for an interior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành
kết cấu
kiến trúc
- architectural and planning composition
- bố cục quy hoạch kiến trúc
- architectural composition
- bố cục kiến trúc
- architectural composition
- tổ hợp kiến trúc
- architectural-composition motif
- môtip kiến trúc
- composition In architecture
- sự bố cục kiến trúc
- composition In architecture
- sự sáng tạo kiến trúc
- means of architectural composition
- phương pháp tổ hợp kiến trúc
phần chính văn
sự bố cục
sự hợp thành
- composition of isomorphism
- sự hợp thành các đẳng cấu
- composition of mapping
- sự hợp thành các quan hệ
sự lắp ráp
sự phối hiệu
sự sắp xếp
sự sắp chữ
sự tạo thành
sự tổ hợp
tích hợp
tổng
- composition of forces
- sự tổng hợp lực
- composition of forces
- tổng hợp lực
- composition of vectors
- tổng hợp vectơ
- composition of velocities
- tổng hợp vận tốc
- composition shop
- phân xưởng tổng hợp
- DCF (documentcomposition facility)
- phương tiện tổng hợp dữ liệu
- document composition facility (DCF)
- phương tiện tổng hợp tư liệu
- overall composition
- tổng thành phần
Kinh tế
cấu tạo
dàn xếp
hòa giải
- amicable composition
- sự hòa giải thân thiện
- amicable composition clause
- điều khoản hòa giải thân thiện
- composition proceedings
- thủ tục hòa giải
hợp phần
sự hợp thành
sự khất nợ
sự sắp chữ
sự sắp xếp
sự trả nợ theo tỉ lệ
tên cửa hiệu xác định
thành phần
thể lệ thống nhất
trả nợ bớt
Địa chất
cấu tạo, thành phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , architecture , balance , beauty , combination , concord , configuration , consonance , constitution , content , design , distribution , form , formation , harmony , layout , make-up , placing , proportion , relation , rhythm , spacing , style , symmetry , weave , arrangement , article , chart , concerto , dissertation , drama , essay , exercise , exposition , fiction , getup , literary work , manuscript , melody , music , novel , number , opus , paper , piece , play , poetry , rhapsody , romance , score , setup , short story , song , stanza , study , symphony , theme , thesis , tune , verse , work , writing , production , accommodation , give-and-take , medium , settlement , accord , aggregate , compound , concoction , congruity , conjunction , construction , creation , ditty , fantasia , invention , lesson , mixture , structure , synthesis
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Composition-book
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sách bài tập, -
Composition-mental
Danh từ: sự hỗn dung với kẽm, thiết, -
Composition In architecture
sự bố cục kiến trúc, sự sáng tạo kiến trúc, -
Composition and division in a proportion
phép biến đổi tỷ lệ thức, -
Composition and pattern of world trade
sự hợp thành và hình thái mậu dịch thế giới, -
Composition board
tấm ghép, -
Composition by weight
sự hợp (bằng) trọng lượng, -
Composition cell
phần tử tổ hợp, phần tử bố cục, phần tử hợp thành, -
Composition conception
giải pháp bố cục, -
Composition deed
thỏa ước điều giải nợ, -
Composition diagram
sơ đồ kết cấu, -
Composition element
bộ phận tổ hợp, cấu kiện tổ hợp, -
Composition factor
nhân tố hợp thành, -
Composition for stamp duty
quy định thuế tem, sự đặt mua tem thuế, -
Composition homomorphism
đồng cấu hợp thành, -
Composition in a proportion
biến đổi tỷ lệ thức, phép biến đổi tỷ lệ thức, -
Composition law
luật hợp thành, induced composition law, luật hợp thành cảm sinh, stable for an exterior composition law, ổn định đối với luật... -
Composition metal
hợp kim, -
Composition modular grid
lưới tổ hợp môđun, -
Composition module
môđun phối hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.