- Từ điển Anh - Việt
Compounded mix
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Compounded oil
dầu hỗn hợp, dầu pha, dầu pha trộn, -
Compounded plate soring
lò xo lá ghép, -
Compounded plate spring
lò xo lá ghép, -
Compounder
/ 'kɔmpaundə /, -
Compoundextract
cao phức hợp, -
Compoundeye
mắt kép, -
Compounding
/ 'kɔmpaundiŋ /, sư ghép, sự pha (trộn), sự phức hợp, hóa hợp, hỗn hợp, sự hỗn hợp, giải quyết, tính lãi kép, tính nhồi... -
Compounding department
phòng pha chế (thuốc), -
Compounding grease
mỡ bôi trơn hỗn hợp, -
Compounding of claims
sự dàn xếp bồi thường, -
Compounding plug header
hộp nối các đầu ống, chỗ tụ ống, -
Compoundinsanity
bệnh tâm thần phức hợp., -
Compoundintussusception
(chứng) lồng ruột phức hợp, -
Comprador
/ ¸kɔmprə´dɔ: /, Danh từ: nhà tư sản mại bản, -
Compregnated wood
tấm gỗ dán ép, -
Comprehend
/ ¸kɔmpri´hend /, Ngoại động từ: hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm,Comprehensibility
/ 'kɔmpri,hensə'biliti /, danh từ, tính hiểu được, tính lĩnh hội được, tính có thể bao gồm được, tính có thể bao hàm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.