- Từ điển Anh - Việt
Compound
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔmpaund/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) hợp chất
- organic compound
- hợp chất hữu cơ
(ngôn ngữ học) từ ghép
Khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự, doanh trại...)
Tính từ
Kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
Ngoại động từ
Pha, trộn, hoà lẫn
Ghép thành từ ghép
Dàn xếp (cuộc cãi lộn...)
Nội động từ
Điều đình, dàn xếp
hình thái từ
- Ved: compounded
- Ving: compounding
Chuyên ngành
Toán & tin
phức, đa hợp
Xây dựng
hỗn hợp
Cơ - Điện tử
Hợp chất, hỗn hợp
Điện
chất phức hợp
Kỹ thuật chung
hỗn hợp
hợp chất
- acyclic compound
- hợp chất không vòng
- addition compound
- hợp chất cộng
- alkyl-sulphur compound
- hợp chất nakyl sunfua
- allphatic compound
- hợp chất báo
- antiral compound
- hợp chất chống bức xạ
- aromatic compound
- hợp chất thơm
- asphalt coating compound
- hợp chất bitum dùng để phủ
- azimino compound
- hợp chất azimino
- azo compound
- hợp chất azo
- binary compound
- hợp chất kép
- bitumen scaling compound
- hợp chất bitum bít kín
- bitumen scaling compound
- hợp chất bitum nhồi kín
- bituminous compound
- hợp chất bitum
- can sealing compound
- hợp chất bít kín đồ hộp
- cap-sealing compound
- hợp chất bít kín nắp
- cap-sealling compound
- hợp chất gắn kín nắp
- carbocyclic compound
- hợp chất cacboxilic
- carbocyclic compound
- hợp chất vòng cacbon
- cauking compound
- hợp chất để xảm
- caulking compound
- hợp chất xảm, trét
- chain compound
- hợp chất mạch
- chemical compound
- hợp chất hóa học
- closed chain compound
- hợp chất mạch kín
- clothrate compound
- hợp chất mạng
- coating compound
- hợp chất bọc
- coating compound
- hợp chất mạ
- coating compound
- hợp chất phủ
- compound filling
- việc đổ hợp chất
- concrete curing compound
- hợp chất bảo dưỡng bê tông
- coordination compound
- hợp chất phối trí
- curing compound
- hợp chất bảo dưỡng
- cyclic compound
- hợp chất vòng
- deuteron compound
- hợp chất đơteric
- diallylphthalate molding compound
- hợp chất làm khuôn đialylptalat
- diallylphthalate moulding compound
- hợp chất làm khuôn đialylptalat
- diazo compound
- hợp chất điazo
- electron compound
- hợp chất điện tử
- electron compound
- hợp chất electron
- flashing compound
- hợp chất flashing
- foam compound
- hợp chất tạo bọt
- graphite interaction compound
- hợp chất graphit xen kẽ
- halocarbon compound
- hợp chất halocacbon
- halocarbon compound
- hợp chất halocarbon
- heterocylic compound
- hợp chất dị vòng
- homocyclic compound
- hợp chất đồng vòng
- hydrated compound
- hợp chất hiđrát hóa
- impregnating compound
- hợp chất tẩm
- injection molding compound
- hợp chất đúc áp lực
- injection moulding compound
- hợp chất đúc áp lực
- inner compound
- hợp chất nôi phân tử
- inorganic compound
- hợp chất vô cơ
- insulating compound
- hợp chất cách điện
- insulating compound
- hợp chất cách nhiệt
- intermediate compound
- hợp chất trung gian
- intermetallic compound
- hợp chất điện tử
- intermetallic compound
- hợp chất liên kim loại
- isolating compound
- hợp chất cách điện
- itumescence compound
- hợp chất làm phồng
- itumescence compound
- hợp chất làm trương
- joint filling compound
- hợp chất bịt kín
- joint sealing compound & water bar
- hợp chất gắn mối nối và ngăn nước
- labeled compound
- hợp chất đánh dấu
- lid sealing compound
- hợp chất bit nắp
- lining compound
- hợp chất bọc
- lining compound
- hợp chất lót
- mastic compound
- hợp chất cách ly
- membrane foaming compound
- hợp chất màng tạo bọt
- membrane-forming curing compound
- hợp chất tạo màng bảo dưỡng
- meso-ionic compound
- hợp chất mezon-ion
- metal cluster compound
- hợp chất đám kim loại
- molecular compound
- hợp chất phân tử
- nitrogen compound
- hợp chất nitơ
- nitrous compound
- hợp chất nitơ
- nonstoichiometric compound
- hợp chất không hợp thức
- nonstoichiometric compound
- hợp chất phi thức
- OPC (organicphotosensitive compound)
- hợp chất hữu cơ sáng
- open chain compound
- hợp chất mạch hở
- organic compound
- hơp chất hữu cơ
- organic compound
- hợp chất hữu cơ
- organic photosensitive compound (OPC)
- hợp chất hữu cơ nhạy sáng
- organomagnesium compound
- hợp chất hữu cơ-magie
- para compound
- hợp chất para
- PDAP diallyphthalate molding compound
- hợp chất làm khuôn đialyptalat
- phosphorous compound
- hợp chất có photpho
- ping compound
- hợp chất gây nổ
- polar compound
- các hợp chất phân cực
- polymeric compound
- hợp chất polime
- pure petroleum compound
- hợp chất dầu mỏ thuần
- quaternary ammonium compound
- hợp chất amoni bậc bốn
- ring compound
- hợp chất vòng
- satisfied compound
- hợp chất bão hòa
- saturated compound
- hợp chất no
- sealing compound
- hợp chất bít kín
- sealing compound
- hợp chất bịt kín (tránh khí và ẩm)
- selenium compound
- hợp chất Selen
- silicone compound
- hợp chất silicon
- slushing compound
- hợp chất chống gỉ
- sulphur compound
- hợp chất sunfua
- surface compound
- hợp chất bề mặt
- tetraethyl compound
- hợp chất tetraetyl
- thermoplastic compound
- hợp chất dẻo cảm nhiệt
- thermosetting compound
- hợp chất nhiệt rắn
- tin sealing compound
- hợp chất bít kín đồ hộp
- Tough rubber compound (TRC) sheathed cable
- cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
- tritiated compound
- hợp chất triti hóa
- typical compound
- hợp chất điển hình
- unsaturated compound
- hợp chất chưa no
- unstable compound
- hợp chất không ổn định
- uranium compound
- hợp chất urani
- waterproofing compound
- hợp chất không thấm nước
- welding compound
- hợp chất hàn
lượng rót
kép
khuâý
đa hợp
nhà máy
ghép
- compound beam
- dầm ghép
- compound command processor
- bộ xử lý lệnh ghép
- compound file
- tệp tin ghép
- compound girder
- dầm ghép
- compound lens
- ống kính ghép
- compound lens
- thấu kính ghép
- compound magnet
- nam châm ghép
- compound object
- đối tượng ghép
- compound pendulum
- con lắc ghép
- compound section
- mặt cắt ghép
- compound term
- thuật ngữ ghép
- multifoil compound arch
- vòm nhiều cung (ghép)
gian
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở nhiều lần
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở phức hợp
- intermediate compound
- hợp chất trung gian
- interrupted view of a compound
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- precision compound
- gian máy chính xác
phức
- complex compound
- phức chất
- compound anticline
- lớp lồi phức
- compound bearing
- ổ trục phức hợp
- compound body
- vật phức tạp
- compound chromosome
- nhiễm sắc thể phức tạp
- compound coil
- cuộn dây phức hợp
- compound command processor
- bọ xử lý lệnh phức hợp
- compound compressor
- máy nén phức hợp
- compound condition
- điều kiện phức hợp
- compound condition
- điều kiện phức tạp
- compound distribution
- phân phối phức hợp
- compound disturbance
- nhiễu phức hợp
- compound document
- tài liệu phức hợp
- Compound Document Architecture (CD-A)
- kiến trúc bản phức hợp
- compound document Architecture (CDA)
- kiến trúc tài liệu phức hợp
- compound engine
- máy (hơi nước) phức hợp
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở phức hợp
- compound expression
- biểu thức phức hợp
- compound eyepiece
- thị kính phức hợp
- compound fault
- đứt gãy phức hợp
- compound flexure
- nếp uốn phức
- compound flexure
- sự uốn phức
- compound gland
- tuyến phức hợp
- compound insanity
- bệnh tâm thần phức hợp
- compound lens
- ống kính phức hợp
- compound logical element
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- compound magnet
- nam châm phức hợp
- compound mechanism
- cơ cấu phức hợp
- compound modulation
- sự điều biến phức hợp
- compound monster
- quái thai phức hợp
- compound motion
- chuyển động phức tạp
- compound motion
- sự chuyển động phức hợp
- compound nucleus
- nhân phức hợp
- compound object
- đối tượng phức hợp
- compound pendulum
- con lắc phức
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- compound pustule
- mụn mủ phức tạp
- compound quadratic forms
- dạng toàn phương phức hợp
- compound reversible pendulum
- con lắc thuận nghịch phức
- compound screw
- vít phức hợp
- compound state
- trạng thái phức hợp
- compound statement
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- lệnh phức hợp
- compound string
- chuỗi phức hợp
- compound turbine
- tuabin phức hợp
- compound vein
- mạch phức tạp
- Frog, Compound
- tâm ghi phức hợp
phức hợp
- compound bearing
- ổ trục phức hợp
- compound coil
- cuộn dây phức hợp
- compound command processor
- bọ xử lý lệnh phức hợp
- compound compressor
- máy nén phức hợp
- compound condition
- điều kiện phức hợp
- compound distribution
- phân phối phức hợp
- compound disturbance
- nhiễu phức hợp
- compound document
- tài liệu phức hợp
- Compound Document Architecture (CD-A)
- kiến trúc bản phức hợp
- compound document Architecture (CDA)
- kiến trúc tài liệu phức hợp
- compound engine
- máy (hơi nước) phức hợp
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở phức hợp
- compound expression
- biểu thức phức hợp
- compound eyepiece
- thị kính phức hợp
- compound fault
- đứt gãy phức hợp
- compound gland
- tuyến phức hợp
- compound insanity
- bệnh tâm thần phức hợp
- compound lens
- ống kính phức hợp
- compound logical element
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- compound magnet
- nam châm phức hợp
- compound mechanism
- cơ cấu phức hợp
- compound modulation
- sự điều biến phức hợp
- compound monster
- quái thai phức hợp
- compound motion
- sự chuyển động phức hợp
- compound nucleus
- nhân phức hợp
- compound object
- đối tượng phức hợp
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- compound quadratic forms
- dạng toàn phương phức hợp
- compound screw
- vít phức hợp
- compound state
- trạng thái phức hợp
- compound statement
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- lệnh phức hợp
- compound string
- chuỗi phức hợp
- compound turbine
- tuabin phức hợp
- Frog, Compound
- tâm ghi phức hợp
phức tạp
sự chộn lẫn
sự tổ hợp
tổ hợp
Kinh tế
hợp chất
- aroma compound
- hợp chất thơm
- nitrogenous compound
- hợp chất nitơ
Địa chất
hỗn hợp, phức hợp, hợp nhất, ghép, kép
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admixture , aggregate , alloy , amalgam , amalgamation , blend , combo , commixture , composite , composition , compost , conglomerate , fusion , goulash , medley , mishmash * , soup , stew , synthesis , union , conjugation , unification , unity
verb
- admix , amalgamate , associate , blend , bracket , coagment , coalesce , commingle , commix , concoct , connect , couple , fuse , immix , intermingle , join , link , make up , meld , mingle , synthesize , unite , add to , aggravate , augment , confound , confuse , exacerbate , extend , heighten , intensify , magnify , make complex , make intricate , multiply , worsen , concrete , conjoin , conjugate , consolidate , marry , unify , wed , yoke , acerbate , aggregate , alloy , amalgam , combine , commixture , complex , compose , composite , compost , compute , concoction , confection , constitute , enclosure , ester , fusion , goulash , increase , jumble , multiple , residence , settle , substance
adjective
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Compound-stage operation
vận hành hai cấp, -
Compound-wound motor
động cơ bù pha, -
Compound (foundation) pile
cọc móng hỗn hợp, -
Compound (wound) motor
động cơ kích từ hỗn hợp, -
Compound Document Architecture (CD-A)
kiến trúc bản phức hợp, -
Compound amount
tổng vốn lãi, -
Compound angle
góc đầy, -
Compound annual return
tiền lãi kép hàng năm, -
Compound anticline
lớp lồi phức, -
Compound arbitrage
ác-bít hối đoái kép, đầu cơ hối đoái đa giác, -
Compound arbitrage acbit
acbít phức hợp, -
Compound arbitrage rate
hối suất phức toán (trong việc đầu cơ hối đoái), -
Compound arch
vòm ghép, -
Compound assignment
phép gán kép, -
Compound assignment operator
toán tử gán kép, -
Compound astigmatism
loạnthị phức hợp, -
Compound average
số bình quân kép, -
Compound beam
dầm ghép, dầm hỗn hợp, dầm hỗn hợp, -
Compound bearing
ổ trục phức hợp, -
Compound bending
sự uốn hỗn hợp, sự uốn trên 2 phương, sự uốn xiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.