- Từ điển Anh - Việt
Compromission
Mục lục |
/kɔmprə'mi∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự hoà giải, sự dàn xếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Comptometer
/ kɔmp'tɔmitə /, Danh từ: máy đếm, máy tính, Toán & tin: máy kế... -
Compton-Debye effect
hiệu ứng compton-debye, -
Compton effect
hiệu ứng compton, hiệu ứng compton, -
Compton scattering
hiệu ứng compton, sự tán xạ compton, -
Compton spectrometer
phổ kế compton, -
Compton wavelength
bước sóng compton, -
Comptoneffect
hiệu ứng compton, -
Comptroller
/ kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor... -
Comptroller buying
sự mua bốc đồng, -
Comptroller general
viên tổng kiểm tra, -
Comptroller insurable person
người phải được bảo hiểm theo luật định, -
Comptroller of the currency
ủy viên thanh tra tiền tệ, viên chức giám sát tiền tệ, -
Comptroller to buy
sự ép buộc mua, -
CompuServe Information Manager (CIM)
phân tử quản lý thông tin compuserve, -
Compulsative
/ kɔm'pʌlsətiv /, Tính từ: cưỡng bức; bắt buộc, -
Compulsion
/ kəm'pʌl∫n /, Danh từ: sự cưỡng bức; bắt buộc, Ước muốn không chế ngự được (như thèm... -
Compulsion neurosis
loạn thần kinh cường bách, -
Compulsionneurosis
loạnthần kinh cưỡng bách ., -
Compulsive
/ kəm'pʌlsiv /, Tính từ: Ép buộc, có xu hướng ép buộc, Từ đồng nghĩa:... -
Compulsive act
hành vi thúc bách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.