- Từ điển Anh - Việt
Concave
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔnkeiv/
Thông dụng
Tính từ
Lõm, hình lòng chảo
Chuyên ngành
Toán & tin
lõm
Xây dựng
lõm
Cơ - Điện tử
Lõm, độ lõm
Kỹ thuật chung
hố trũng
làm lõm xuống
lõm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- biconcave , cupped , dented , dimpled , dipped , excavated , hollow , hollowed , incurvate , incurvated , incurved , indented , round , rounded , sagging , scooped , sinking , sunken , cavernous , arched , bowlike , depressed , dished , saddlebacked , vaulted
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Concave-dished
có đáy lõm, -
Concave-down
lõm xuống, -
Concave-up
lõm lên, -
Concave angle
góc lõm, -
Concave bank
bờ lõm, -
Concave bit
choòng lõm, -
Concave bow
sự uốn lõm, -
Concave brick
gạch lõm (ở cuốn vòm), -
Concave camber
độ khum lõm, độ lõm, -
Concave circular saw
cái cưa tròn lõm, -
Concave crown
đỉnh lõm, -
Concave curve
đường lõm, đường cong lõm, -
Concave cutter
lưỡi phay lõm, lưỡi phay lõm, -
Concave downward
lõm xuống, -
Concave filler weld
hàn đắp lõm, -
Concave filter weld
hàn đắp lõm, -
Concave fracture
vết vỡ lõm, -
Concave function
làm lõm, hàm lõm, -
Concave game
trò chơi lõm, -
Concave grating of Rowland
cách tử rowland lõm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.