- Từ điển Anh - Việt
Concentric jointing
Xem thêm các từ khác
-
Concentric lamella
lá xương hệ havers, -
Concentric line
cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền... -
Concentric load
tải trọng đúng tâm, tải trọng đúng tâm, -
Concentric locating
định vị đồng tâm, -
Concentric location
vị trí đồng tâm, -
Concentric pencils
chùm đồng tâm, -
Concentric quadratics
quadric đồng tâm, -
Concentric quadrics
quadric đồng tâm, -
Concentric rift
khe nứt đồng tâm, -
Concentric slip ring
vòng trượt đồng tâm, -
Concentric tendons
cáp dự ứng lực lệch tâm, -
Concentric transmission line
cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền... -
Concentric tube column
ống đồng tâm, -
Concentric winding
sự quấn dây đồng tâm, -
Concentrical
máy cô, (adj) đồng tâm, máy tuyển quặng, -
Concentrically homogenous
thuần nhất đồng tâm, -
Concentricatrophy
teo trung tâm, -
Concentricity
/ ¸kɔnsən´trisiti /, Danh từ: tính đồng tâm, Cơ - Điện tử: độ... -
Concentricity error
sai lệch đồng tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.