- Từ điển Anh - Việt
Concentric tube column
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
ống đồng tâm
Giải thích EN: A carefully insulated distillation device having a high separating power, in which the outer vapor-rising annulus of the column is concentric around an inner, bottom-discharging reflux return.Giải thích VN: Một thiết bị lọc được cách nhiệt cẩn thận có công suất tách cao, trong đó các chu kỳ thoát hơi nước của ống đồng tâm với một trục bên trong.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Concentric winding
sự quấn dây đồng tâm, -
Concentrical
máy cô, (adj) đồng tâm, máy tuyển quặng, -
Concentrically homogenous
thuần nhất đồng tâm, -
Concentricatrophy
teo trung tâm, -
Concentricity
/ ¸kɔnsən´trisiti /, Danh từ: tính đồng tâm, Cơ - Điện tử: độ... -
Concentricity error
sai lệch đồng tâm, -
Concentricity gauge
calip kiểm tra độ đồng trục, -
Concentricity tolerance
dung sai độ đồng tâm, -
Concept
/ ˈkɒnsept /, Danh từ: khái niệm, Toán & tin: khái niệm, quan niệm,... -
Concept advertising
quảng cáo có ý mới, -
Concept development plan
kế hoạch phát triển ý đồ, -
Concept facility
cơ sở tiện nghi có gây ý niệm có chủ đề, -
Concept formation
sự hình thành khái niệm, -
Concept plan
bản vẽ ý đồ, mặt bằng sơ phác, quy hoạch định hướng, -
Concept statement
mệnh đề khái niệm, -
Concept symbol
ký hiệu khái niệm, -
Concept testing
sự trắc nghiệm ý tưởng, -
Conceptcar
một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ là thiết kế mẫu hoặc để trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất,... -
Conception
/ kən´sepʃən /, Danh từ: quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.