- Từ điển Anh - Việt
Conciliate
Nghe phát âmMục lục |
/kən´sili¸eit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được
Xoa dịu
Hoà giải, giảng hoà
Điều hoà
- to conciliate discrepant theories
- điều hoà những lý thuyết trái ngược nhau
hình thái từ
- Ved: conciliated
- Ving: conciliating
Chuyên ngành
Xây dựng
hòa giải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appease , pacify , satisfy , win over , assuage , calm , dulcify , gentle , mollify , placate , propitiate , soften , soothe , sweeten , make up , reunite , reconcile , tranquilize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conciliation
/ kən¸sili´eiʃən /, Danh từ: sự hoà giải, Xây dựng: hòa giải,Conciliation board
hội đồng hòa giải, ủy ban trọng tài,Conciliation committee
ủy ban hòa giải,Conciliation court
tòa hòa giải,Conciliation officer
người hòa giải,Conciliation proceedings
thủ tục hòa giải,Conciliator
/ kən´sili¸eitə /, Danh từ: người hoà giải, Kinh tế: người hòa...Conciliatory
/ kən´siliətəri /, tính từ, hoà giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...Concilium
Danh từ, số nhiều concilia: hội nghị giám mục,Concinnity
/ kən´siniti /, Danh từ: lối hành văn thanh nhã,Concircular
đồng viên, concircular curvature, độ cong đồng viênConcircular curvature
độ cong đồng viên,Concircularly flat
phẳng đồng viên,Concirlular
Toán & tin: (hình học ) đồng viên,Concise
/ kən´saiz /, Tính từ: ngắn gọn, súc tích (văn), Xây dựng: súc tích,...Concisely
Phó từ: gãy gọn, súc tích, the orator expresses his ideas very concisely, diễn giả trình bày ý kiến...Conciseness
Danh từ: tính ngắn gọn; tính súc tích (văn),Concision
/ kən´siʒən /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.