- Từ điển Anh - Việt
Concordance
Nghe phát âmMục lục |
/kən´kɔ:dəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự phù hợp
Sách dẫn, mục lục
Chuyên ngành
Toán & tin
bản tra đối chiếu
Y học
sự hòa hợp
Kỹ thuật chung
khớp
mục lục
phù lục
so khớp
sự phù hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , concord , concurrence , consonance , harmony , rapport , tune , unity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Concordance file
tệp mục lục, -
Concordant
/ kən'kɔ:dənt /, Tính từ: ( + with) hợp với, phù hợp với, (âm nhạc) hoà âm, Toán... -
Concordant fold
nếp uốn chỉnh hợp, -
Concordant injection
sự tiêm nhập chỉnh hợp, -
Concordant intrusion
sự xâm nhập chỉnh hợp, -
Concordant multiplayer foundation bed
nền phân lớp thích hợp, -
Concordant orientation
định hướng hòahợp, -
Concordant ring
vành phù hợp, -
Concordant rings
vành phù hợp, -
Concordant sample
mẫu phù hợp, mẫu phù hợp, mẫu đạt yêu cầu, mẫu hợp quy cách, -
Concordant strata
tầng chỉnh hợp, tầng khớp đều, -
Concordant tendons
cáp dự ứng lực thông thường, -
Concordantly
một cách phù hợp, -
Concordat
Danh từ: giáo ước (điều ước ký giữa giáo hoàng và chính phủ một nước), -
Concourse
/ ´kɔηkɔ:s /, Danh từ: Đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều... -
Concrement
kết thể, hột vôi hóa, sỏi, -
Concrescence
/ kən´kresəns /, Danh từ: (sinh vật học) sự liên trưởng, -
Concrescene
(sự) đồng trưởng (sự) hợp lại, nối lại với nhau, -
Concrescent
/ kən´kresənt /, -
Concrete
/ 'kɔnkri:t /, Tính từ: cụ thể, bằng bê tông, Danh từ: bê tông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.