- Từ điển Anh - Việt
Condensed
Nghe phát âmMục lục |
/kən'dɛnst/
Thông dụng
Tính từ
Cô đặc
- condensed milk
- sữa đặc
Súc tích
Nguồn khác
- condensed : Chlorine Online
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
được ngưng tụ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cô đặc
đươc cô đặc
sít lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- concise , brief , succinct , short , hardened , dense , solidified , firm , thick , undiluted , rich , evaporated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Condensed ammonia
amoniac ngưng, phần ngưng amoniac, lỏng ngưng amoniac, -
Condensed asphalt
atphan ngưng tụ, -
Condensed balance sheet
bảng tổng kết tài sản giản lược, -
Condensed cream
váng sữa cô đặc, -
Condensed face
kiểu chữ sít, -
Condensed film
màng ngưng tụ, -
Condensed fish soluble
dịch cá dùng cho chăn nuôi, nước dùng cá cô đặc, -
Condensed gas
khí lỏng tập trung, khí ngưng tụ, -
Condensed ice
nước đá ngưng, nước ngưng tụ, -
Condensed juice
nước quả đặc, -
Condensed matter
chất ngưng tụ, condensed matter physics, vật lý (học) chất ngưng tụ -
Condensed matter physics
vật lý (học) chất ngưng tụ, -
Condensed milk
sữa đặc, sữa cô đặc, sữacô đặc, -
Condensed milk flavour
vị sữa đông, -
Condensed moisture
hơi ẩm đọng giọt, -
Condensed network
mạng rút gọn, mạng lưới tập trung, -
Condensed oil
dầu ngưng tụ, -
Condensed refrigerant
môi chất lạnh ngưng, -
Condensed ring
vòng ngưng tụ, -
Condensed silica fume
muội silic đậm đặc, muội silic đậm đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.