- Từ điển Anh - Việt
Evaporate
Nghe phát âmMục lục |
/i´væpə¸reit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm bay hơi
Làm khô (hoa quả, sữa)
- evaporated milk
- sữa đặc khỏi phải thêm đường
Nội động từ
Bay hơi
(thông tục) tan biến, biến mất; chết
hình thái từ
- Ved: evaporated
- Ving:evaporating
Chuyên ngành
Vật lý
làm bốc hơi
Kỹ thuật chung
bay hơi
làm bay hơi
Kinh tế
bay hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clear , concentrate , dehumidify , dehydrate , dematerialize , desiccate , disappear , dispel , disperse , dissipate , evanesce , evanish , fade , fade away , melt , parch , pass , vanish , vaporize , weaken , boil away , volatilize , fade out , dissolve , dry up , steam
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Evaporate to dryness
bay hơi đến khô, -
Evaporated ammonia
amoniac bay hơi, -
Evaporated capacity
khả năng bay hơi, năng suất bay hơi, -
Evaporated coolant
chất tải lạnh bay hơi, môi chất lạnh bay hơi, -
Evaporated deposit
trầm tích bốc hơi, -
Evaporated latex
latec cô đặc, nhựa mủ cô đặc, -
Evaporated layer
lớp đã bay hơi, -
Evaporated liquid
chất lỏng đã bay hơi, chất lỏng bay hơi, -
Evaporated milk factory
nhà máy sữa cô đặc, -
Evaporated molasses residue
cặn rỉ đường chưng cất, -
Evaporated nitrogen
nitơ bay hơi, -
Evaporated refrigerant
môi chất lạnh bay hơi, -
Evaporating-ion pump
bơm iôn bay hơi, -
Evaporating apparatus
thiết bị làm bay hơi, -
Evaporating basin
bể làm bay hơi, đĩa làm bay hơi, -
Evaporating boiler
nồi làm bay hơi, nồi hơi, -
Evaporating capacity
khả năng bay hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.