- Từ điển Anh - Việt
Condensing unit compartment
Xem thêm các từ khác
-
Condensing unit room
phòng thiết bị ngưng tụ, phòng máy, engine [condensing unit] room, phòng máy nén -
Condensing unit section
buồng máy nén ngưng tụ, khu buồng tụ, khu máy nén ngưng tụ, gian máy nén ngưng tụ, gian] máy nén ngưng tụ, -
Condensing vessel
nồi ngưng tụ, -
Condensing water cooler
bộ làm mát nước ngưng tụ, -
Condensing water inlet temperature
nhiệt độ nước ngưng vào, -
Condensing water outlet temperature
nhiệt độ nước ngưng ra, -
Condensing water supply
hệ thống cấp nước ngưng, sự cấp nước ngưng, -
Condensing zone
vùng ngưng, -
Condescend
/ ¸kɔndi´send /, Nội động từ: ra vẻ kẻ cả, bề trên, hạ mình, hạ cố, chiếu cố, ( Ê-cốt)... -
Condescending
/ ¸kɔndi´sendiη /, Tính từ: kẻ cả, bề trên, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Condescendingly
Phó từ: một cách chiếu cố, một cách kẻ cả, bề trên, -
Condescension
/ ¸kɔndi´senʃən /, Danh từ: sự hạ mình, sự hạ cố, sự chiếu cố, sự kẻ cả, bề trên, vẻ... -
Condign
/ kən´dain /, Tính từ: Đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù), -
Condimension
Toán & tin: (tôpô học ) số đối chiều, số đối thứ nguyên, -
Condiment
/ ´kɔndimənt /, Danh từ: Đồ gia vị, Kỹ thuật chung: gia vị,Condination
n (mắt) xoay vào trong.,Condisciple
Danh từ: bạn học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.