- Từ điển Anh - Việt
Condition of (a) contract
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Condition of a loan
điều kiện của một khoản vay, -
Condition of affairs
tờ thuyết minh tình hình tài sản, -
Condition of assets
tình trạng tài sản, -
Condition of auction sale
điều kiện bán đấu giá, -
Condition of average
điều kiện chia nhận (số thiệt hại) theo tỉ lệ, -
Condition of bearing
điều kiện kê, điều kiện tựa, -
Condition of brittle fracture
điều kiện phá hoại giòn, -
Condition of carriage
điều kiện vận chuyển, điều kiện chở hàng, -
Condition of compatibility of strain components
điều kiện nhập biến dạng, điều kiện xanh vơnăng, -
Condition of continuity
điều kiện liên tục, -
Condition of contract
điều khoản (của) hợp đồng, -
Condition of curing
điều kiện dưỡng hộ bê tông, -
Condition of eligibility
điều kiện tiếp nhận, -
Condition of equal strength
điều kiện bền đều, -
Condition of equilibrium
điều kiện cân bằng, điều kiện cân bằng, điều kiện cân bằng, -
Condition of equivalence
điều kiện tương đương, -
Condition of equivalent
điều kiện tương đương, điều kiện ngang giá, -
Condition of exchange stability
điều kiện ổn định hối đoái, -
Condition of free entry
điều kiện nhập khẩu tự do, -
Condition of geometrical stability
điều kiện ổn định hình học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.