- Từ điển Anh - Việt
Conditions
Nghe phát âmMục lục |
/kən'diʃn/
Toán & tin
các điều kiện
Kỹ thuật chung
điều kiện
- actual operating conditions
- điều kiện làm việc thực
- actual operating conditions
- điều kiện vận hành thật sự
- adverse conditions
- điều kiện không thuận lợi
- air conditions
- điều kiện không khí
- air-conditions
- điều kiện không khí
- ambient conditions
- các điều kiện xung quanh
- ambient conditions
- điều kiện chung quanh
- ambient conditions
- điều kiện xung quanh
- atmospheric conditions
- các điều kiện atmosphe
- atmospheric conditions
- các điều kiện khí quyển
- atmospheric conditions
- điều kiện khí trời
- average operating conditions
- điều kiện làm việc trung bình
- balanced conditions
- các điều kiện cân bằng
- balanced conditions
- điều kiện cân bằng
- boiling conditions
- điều kiện bay hơi
- boiling conditions
- điều kiện sôi
- bottom hole conditions
- điều kiện đáy giếng
- boundary conditions
- điều kiện biên
- building design adapted to local conditions
- thiết kế theo điều kiện địa phương
- building design adapted to local conditions
- thiết kế theo điều kiện thực
- building-up conditions
- điều kiện để ghép
- building-up conditions
- điều kiện để tổ hợp
- capacity under prevailing conditions
- dung lượng trong điều kiện bình trường
- climatic conditions
- điều kiện khí hậu
- cold conditions
- điều kiện lạnh
- cold-storage holding conditions
- các điều kiện bảo quản lạnh
- comfort conditions
- các điều kiện tiện nghi
- comparable conditions
- các điều kiện so sánh
- comparable conditions
- điều kiện so sánh được
- compatibility conditions
- các điều kiện tương hợp
- compatibility conditions
- các điều kiện tương thích
- conditions of acceptance
- điều kiện nghiệm thu
- conditions of bid
- điều kiện đấu thầu
- conditions of contract
- các điều kiện hợp đồng
- conditions of cutting
- điều kiện cắt
- conditions of delivery
- điều kiện giao hàng
- conditions of labor and rest
- điều kiện làm việc và nghỉ ngơi
- conditions of loading
- điều kiện gia tải trọng
- conditions of the bid
- điều kiện đấu thầu
- conditions of total plasticity
- điều kiện (tính) dẻo toàn phần
- conditions payment
- điều kiện thanh toán
- constant conditions
- điều kiện không đổi
- continuity conditions
- các điều kiện liên tục
- Contractor's Equipment, Conditions of Hire
- điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu
- cooling conditions
- điều kiện [trạng thái] lạnh
- cooling conditions
- điều kiện lạnh
- current conditions
- điều kiện hiện tại
- dehydration conditions
- điều kiện hút
- dehydration conditions
- điều kiện hút nước
- dehydration conditions
- điều kiện khử nước
- design conditions
- điều kiện thiết kế
- discharge conditions
- điều kiện đẩy
- discharge conditions
- điều kiện đẩy [xả]
- discharge conditions
- điều kiện xả
- discontinuity conditions
- điều kiện gián đoạn
- drilling conditions
- điều kiện khoan
- driving conditions
- điều kiện lái xe
- dry-bulb conditions
- điều kiện bầu khô
- edge conditions
- các điều kiện biên
- effects of climate conditions
- ảnh hưởng của điều kiện khí hậu
- effects of end conditions
- tác dụng của các điều kiện biên
- end conditions
- các điều kiện biên
- end conditions
- điều kiện ở điểm cuối
- engineering and geological conditions
- điều kiện địa chất công trình
- entry conditions
- các điều kiện nhập
- environmental conditions
- điều kiện môi trường
- equation of conditions
- phương trình các điều kiện
- equilibrium conditions
- các điều kiện cân bằng
- equilibrium conditions
- điều kiện cân bằng
- excessive humidity conditions
- điều kiện quá ẩm
- experimental conditions
- điều kiện thí nghiệm
- extreme operating conditions
- điều kiện sử dụng cực hạn
- factor of anchoring conditions
- hệ số điều kiện
- fault conditions
- điều kiện hư hại
- fault conditions
- điều kiện sai lạc
- free-field conditions
- điều kiện trường tự do
- freezing conditions
- điều kiện kết đông
- fringe conditions
- các điều kiện biên
- frosting conditions
- điều kiện bám tuyết
- frosting conditions
- điều kiện đóng tuyết
- frozen storage holding conditions
- điều kiện bảo quản (lạnh) đông
- full fading conditions
- điều kiện fađinh toàn bộ
- full-loading conditions
- điều kiện phụ tải
- general conditions of construction
- các điều kiện thi công tổng thể
- ground conditions
- các điều kiện về đất
- heat exchange conditions
- điều kiện trao đổi nhiệt
- heating conditions
- điều kiện đốt nóng
- heating conditions
- điều kiện gia nhiệt
- heating conditions
- điểu kiện sưởi
- high-humidity conditions
- điều kiện độ ẩm cao
- holding conditions
- điều kiện bảo quản
- hydraulic boundary conditions
- điều kiện biên thủy lực
- hygienic conditions
- điều kiện vệ sinh
- icing conditions
- điều kiện bám tuyết
- icing conditions
- điều kiện đóng băng
- ideal conditions
- điều kiện lý tưởng
- initial conditions
- điều kiện ban đầu
- initial conditions
- điều kiện đầu
- instep conditions
- các điều kiện trùng pha
- laboratory conditions
- điều kiện phòng thí nghiệm
- large-signal conditions
- điều kiện tín hiệu lớn
- leaving air conditions
- điều kiện không khí ra
- leaving air conditions
- điều kiện ở cửa ra
- leaving conditions
- điều kiện ở cửa ra
- light loading conditions
- điều kiện gánh nhẹ
- linear conditions
- điều kiện tuyến tính
- listening conditions
- điều kiện lắng nghe
- load conditions
- điều kiện tải
- loading conditions
- các điều kiện đặt tải
- local conditions
- các điều kiện cục bộ
- local conditions
- các điều kiện địa phương
- long-time holding conditions
- điều kiện bảo quản lâu dài
- low ambient temperature conditions
- điều kiện nhiệt độ xung quanh thấp
- machine conditions
- điều kiện máy
- machining conditions
- điều kiện gia công cơ
- medium operating conditions
- điều kiện làm việc trung bình
- meteorite conditions
- điều kiện khí quyển
- meteorite conditions
- điều kiện khí tượng
- method of reducing limit conditions
- phương pháp làm giảm điều kiện biên
- minimum weather conditions
- điều kiện thời tiết tối thiểu
- moderated operating conditions
- điều kiện làm việc vừa phải
- necessary conditions
- các điều kiện cần thiết
- network conditions
- điều kiện mạng
- nonlinear conditions
- điều kiện phi tuyến tính
- normal conditions
- điều kiện tiêu chuẩn
- normal operating conditions
- điều kiện làm việc bình thuờng
- normal operating conditions
- điều kiện làm việc chuẩn
- normal running conditions
- điều kiện vận hành bình thường
- normal working conditions
- điều kiện làm việc bình thường
- open-gate conditions (ofthe projector)
- những điều kiện mở cửa (của máy chiếu)
- operating conditions
- các điều kiện vận hành
- operating conditions
- điều kiện làm việc
- operating conditions
- điều kiện vận hành
- operating conditions of an echo suppressor
- điều kiện hoạt động của bộ triệt tiến vang
- optimal conditions
- điều kiện tối ưu
- optimum comfort conditions
- điều kiện tiện nghi tối ưu
- optimum storage conditions
- điều kiện bảo quản tối ưu
- outdoor air conditions
- điều kiện không khí ngoài trời
- outdoor design conditions
- điều kiện thiết kế ngoài nhà
- outlet conditions
- điều kiện ở cửa ra
- overload conditions
- điều kiện quá tải
- Physical Conditions
- những điều kiện tự nhiên
- plant conditions
- điều kiện nhà máy
- plant conditions
- điều kiện sản xuất
- Plant, Conditions of Hire
- điều kiện thuê máy móc
- predetermined conditions
- điều kiện cho trước
- quiescent conditions
- điều kiện không đổi
- quiescent conditions
- điều kiện tĩnh tại
- rated conditions
- điều kiện định mức
- rating conditions
- điều kiện thiết kế
- receiver operating conditions
- điều kiện vận hành máy thu
- reception conditions
- điều kiện thu nhận
- reference conditions
- điều kiện chuẩn
- regular service conditions
- điều kiện phục vụ bình thường
- repeatability conditions
- điều kiện lặp lại
- reproducibility conditions
- điều kiện tái lập được
- room conditions
- các điều kiện (không khí) trong phòng
- room conditions
- điều kiện (không khí) trong phòng
- Routh conditions
- điều kiện Routh
- running conditions
- điều kiện sử dụng
- running conditions
- điều kiện vận hành
- saturation conditions
- điều kiện bão hòa
- sea conditions
- điều kiện biển
- service conditions
- điều kiện hoạt động
- service conditions
- điều kiện khai thác
- service conditions
- điều kiện làm việc
- service conditions
- điều kiện phục vụ
- service conditions
- điều kiện sử dụng
- service conditions
- điều kiện vận hành
- set of operating conditions
- các điều kiện công nghệ
- set of operating conditions
- các điều kiện vận hành
- short-time holding conditions
- điều kiện bảo quản ngắn hạn
- simulated conditions
- các điều kiện mô phỏng
- simulated conditions
- điều kiện mô phỏng
- sinusoidal conditions
- điều kiện (hình) sin
- soil conditions
- điều kiện đất
- soil conditions
- điều kiện đất (nền)
- special conditions
- các điều kiện đặc biệt
- stability conditions
- các điều kiện ổn định
- standard conditions
- điều kiện tiêu chuẩn
- starting conditions
- điều kiện ban đầu
- static conditions
- điều kiện tĩnh
- sub-refractive conditions
- điều kiện khúc xạ dưới
- subsurface conditions
- điều kiện dưới bề mặt (địa chất)
- suction conditions
- điều kiện hút
- summer conditions
- điều kiện mùa hè
- superheat conditions
- các điều kiện quá nhiệt
- superheat conditions
- điều kiện quá nhiệt
- supplementary conditions
- các điều kiện phụ
- support conditions
- các điều kiện gối tựa
- technical conditions
- điều kiện kỹ thuật
- temperature conditions
- các điều kiện nhiệt độ
- tender conditions
- các điều kiện nhận thầu
- terminal conditions
- điều kiện giới hạn
- terrain conditions, topographic condition
- điều kiện địa hình
- test conditions
- điều kiện chạy thử
- testing conditions
- điều kiện thí nghiệm
- traffic conditions
- điều kiện giao thông
- transient conditions
- điều kiện chuyển tiếp
- transient conditions
- điều kiện nhất thời
- transient conditions
- điều kiện quá độ
- weather conditions
- điều kiện khí hậu
- weather conditions
- điều kiện thời tiết
- winter conditions
- các điều kiện mùa đông
- winter conditions
- điều kiện mùa đông
- working conditions
- điều kiện làm việc
- working conditions
- điều kiện lao động
quy cách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conditions of acceptance
điều kiện nghiệm thu, -
Conditions of bid
điều kiện đấu thầu, -
Conditions of carriage
điều kiện vận chuyển, -
Conditions of contract
các điều kiện hợp đồng, -
Conditions of contract for electrical and mechanical works (2)
Điều kiện hợp đồng cho các công trình Điện, -
Conditions of contract for works of civil engineering construction (1)
Điều kiện hợp đồng cho các công trình xây dựng, -
Conditions of crediting and payment
quy chế cho vay và thanh toán, -
Conditions of cutting
điều kiện cắt, -
Conditions of delivery
điều kiện giao hàng, -
Conditions of hire
Điều kiện thuê thiết bị của nhà thầu, -
Conditions of labor and rest
điều kiện làm việc và nghỉ ngơi, chế độ làm việc và nghỉ ngơi, -
Conditions of loading
điều kiện gia tải trọng, -
Conditions of market
tình trạng của thị trường, -
Conditions of sale
điều kiện bán, điều kiện bán, -
Conditions of the bid
điều kiện đấu thầu, -
Conditions of total plasticity
điều kiện (tính) dẻo toàn phần, -
Conditions payment
điều kiện thanh toán, -
Condo
danh từ, một số khu condominium nổi tiếng:, condo hay condominium là từ dùng để chỉ căn hộ trong khu cao cấp, tuân theo một... -
Condolatory
/ kən´doulətəri /, Tính từ: chia buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, commiserative...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.