- Từ điển Anh - Việt
Conduct
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔndʌkt/ or /kən'dʌkt/
Thông dụng
Danh từ
Hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
Sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý
(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
Động từ
dẫn tới (đường đi)
tiến hành (nghiên cứu/bầu cử...)
Chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
(vật lý) dẫn
Cấu trúc từ
regimental (company) conduct sheet
- (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
Hình thái từ
- Ved: conducted
- Ving: conducting
Chuyên ngành
Toán & tin
chỉ đạo
điều khiển chỉ đạo
dùng làm vật dẫn
Xây dựng
ống dây điện
Điện
chất dẫn điện
Kỹ thuật chung
kênh
dẫn
dẫn điện
dây dẫn
điều khiển
mang
máng
ống thải nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- care , carrying on , channels , charge , control , direction , execution , guidance , handling , intendance , leadership , management , manipulation , organization , oversight , plan , policy , posture , red tape * , regimen , regulation , rule , running , strategy , superintendence , supervision , tactics , transaction , treatment , wielding , address , attitude , bearing , carriage , comportment , demeanor , deportment , manner , manners , mien , stance , tenue , ways , action , way , administration , behavior , casuistry , comport , correctitude , heroics , meticulosity , praxiology , praxis , punctilio , rectitude , theatrics
verb
- accompany , attend , call the tune , carry on * , chair , chaperon , control , convey , direct , engineer , escort , govern , guide , handle , head , keep , lead , manage , operate , ordain , order , organize , oversee , pilot , preside over , regulate , ride herd on * , rule , run , run things , shepherd , steer , supervise , trailblaze , usher , wield baton , acquit , act , bear , behave , carry , demean , deport , go on , quit , bring , companion , convoy , move , pass on , route , send , show , transfer , carry on , carry out , channel , transmit , action , administer , attitude , bearing , behavior , carriage , charge , comport , comportment , conduit , deed , demeanor , deportment , execute , funnel , government , guidance , mien , negotiate , plan , proceeding , regimen , show the way , strategy , superintend , transact , wage
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conduct(or) rail
ray dẫn (điện), -
Conduct-money
/ kən´dʌkt¸mʌni /, danh từ, tiền đi đường (cho người làm chứng), -
Conduct a case (to...)
xử lý vụ án, -
Conduct a survey
tiến hành đo vẽ, -
Conduct enterprise (to...)
quản lý xí nghiệp, -
Conduct money
tiền bảo chứng, tiền bảo lãnh, tiền đặt cọc, tiền kỹ quỹ, -
Conduct of business
xử lý sự vụ, -
Conductance
/ kən´dʌktəns /, Danh từ: (vật lý) độ dẫn, Toán & tin: (vật... -
Conductance, relative
độ dẫn tương đối, -
Conductance cell
bình đo điện dẫn, -
Conducted interference
nhiễu truyền tải điện, -
Conducted interference from a receiver
giao thoa dãn gây ra do máy thu, -
Conductibility
/ kən¸dʌkti´biliti /, Danh từ: (vật lý) tính dẫn (nhiệt điện), Kỹ thuật... -
Conductible
Tính từ: (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện), (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn, dẫn (nhiệt... -
Conductimetric
/ kəndʌkti'metrik /, Tính từ: liên quan đến việc đo độ dẫn, -
Conducting
Động từ: tiến hành, dẫn điện, conducting band, dải dẫn điện, conducting coating, lớp bọc dẫn... -
Conducting band
dải dẫn điện, -
Conducting coating
lớp bọc dẫn điện, -
Conducting guide
ống dẫn sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.