- Từ điển Anh - Việt
Confection
Nghe phát âmMục lục |
/kən'fek∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự pha chế
Quả đóng hộp; mứt; kẹo
Áo quần may sẵn (của phụ nữ)
Ngoại động từ
Làm, chế, pha chế
hình thái từ
- Ved: confectioned
- Ving: confectioning
Chuyên ngành
Kinh tế
sự chế biến kẹo
sự làm bánh kẹo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cake , candy , dainty , jam , pastry , sweet , bonbon , caramel , compound , delicacy , gum , icing , jelly , marmalade , mixture , praline , preparation , preserve , sherbert , sweetmeat , taffy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confectionary
cửa hàng kẹo, nhà máy kẹo, sự sản xuất kẹo, -
Confectionary drying stove
buồng sấy sản phẩm bánh kẹo, -
Confectioner
/ kən'fekʃənə /, Danh từ: người làm/bán bánh/mứt/kẹo, người bán mứt kẹo, Kinh... -
Confectioner's sugar
đường dùng làm kẹo, -
Confectioner table
bàn làm kẹo, -
Confectionery
/ kən'fek∫nəri /, Danh từ: mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo, Xây dựng:... -
Confectionery case
hộp kẹo, -
Confectionery centre
vỏ bọc kẹo, -
Confectionery industry
công nghiệp bánh kẹo, -
Confederacy
/ kən'fedərəsi /, Danh từ: liên minh, liên bang, sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết, Từ... -
Confederalist
/ kən'fedərəlist /, Danh từ: người theo thuyết liên bang, -
Confederat
/ kən'fedəreit /, Động từ: liên minh; liên hiệp với ( + with), kết đảng, -
Confederate
/ kən'fedərit /, Tính từ: liên minh, liên hiệp, Động từ: liên minh,... -
Confederation
/ kən'fedə'rei∫n /, Danh từ: liên minh, liên bang, Nghĩa chuyên ngành:... -
Confederation of British industry
hội liên hiệp công thương nghiệp anh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.