- Từ điển Anh - Việt
Confederacy
Nghe phát âmMục lục |
/kən'fedərəsi/
Thông dụng
Danh từ
Liên minh
Liên bang
Sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
- Southern Confederacy
- Phe miền Nam trong cuộc nội chiến Hoa Kỳ ( 1861)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , anschluss , bond , compact , confederation , conspiracy , covenant , federation , government , league , organization , union , bloc , cartel , coalition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confederalist
/ kən'fedərəlist /, Danh từ: người theo thuyết liên bang, -
Confederat
/ kən'fedəreit /, Động từ: liên minh; liên hiệp với ( + with), kết đảng, -
Confederate
/ kən'fedərit /, Tính từ: liên minh, liên hiệp, Động từ: liên minh,... -
Confederation
/ kən'fedə'rei∫n /, Danh từ: liên minh, liên bang, Nghĩa chuyên ngành:... -
Confederation of British industry
hội liên hiệp công thương nghiệp anh, -
Confefort dam
đập bản chống, đập trụ chống, -
Confer
/ kən'fə: /, Ngoại động từ: phong, ban, Nội động từ: ( + with) bàn... -
Conferee
/ ,kɔnfə'ri: /, Danh từ: người tham gia hội nghị, người nhận (bằng học thuật), Từ... -
Conference
/ ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns /, Danh từ: sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị, Hình... -
Conference (CONF)
hội nghị, -
Conference Board (the...)
hội đồng hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp, -
Conference Calling (CONF)
gọi kiểu hội nghị, -
Conference Internationale des Grandes Resaux Electrques (International Conference on Large High Voltage Electric System) (CIGRE)
hệ thống quốc tế về điện cao áp lớn, -
Conference agenda
chương trình hội nghị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.