- Từ điển Anh - Việt
Confidant
Nghe phát âmMục lục |
/,kɔnfi'dænt/
Thông dụng
Danh từ
Bạn tâm tình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , adherent , adviser , alter ego , bosom buddy , companion , crony , familiar , intimate , mate , pal , confessor , confidante , repository , amigo , brother , chum
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confidante
/ ,kɔnfi'dænt /, danh từ, bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:... -
Confide
/ kәn'faid /, Ngoại Động Từ: nói riêng, giải bày tâm sự, phó thác, giao phó, Nội... -
Confided
, -
Confidence
(uk)/ 'konfid(ә)ns /, (us)/ 'ka:nfid(ә)ns /, sự tự tin; sự tin tưởng, Kỹ thuật chung: độ tin cậy,... -
Confidence belt
đới tin cậy, -
Confidence coefficient
hệ số tin cậy, mức tin cậy, hệ số tin cậy, hệ số tin cậy, -
Confidence factor
hệ số tin cậy, -
Confidence factor (CF)
hệ số chắc chắn, hệ số tin cậy, -
Confidence game
/ 'kɔnfidəns'geim /, Kinh tế: hành động lừa đảo, sự bội tín, Từ đồng... -
Confidence in currency
tin dùng tiền tệ, -
Confidence in dollar
tin dùng đô-la mỹ, -
Confidence interval
/ 'kɔnfidəns 'intəvəl /, Danh từ: (toán học) khoảng tin cậy (phạm vi ở đó xác suất rất cao,... -
Confidence level
hệ số tin cậy, mức tin cậy, độ tin cậy, -
Confidence limit
giới hạn tin cậy, giới hạn tin cậy, -
Confidence limits
/ 'kɔnfidəns'limits /, Danh từ: (toán học) các giới hạn tin cậy, giới hạn tin cậy, -
Confidence range
khoảng tin cậy, miền tin cậy, -
Confidence region
khoảng tin cậy, miền tin cậy, -
Confidence trickster
/ 'kɔnfidəns'trikstə /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.