- Từ điển Anh - Việt
Conformable
Nghe phát âmMục lục |
/kən'fɔ:məbl/
Thông dụng
Tính từ
Hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng
Dễ bảo, ngoan ngoãn
Chuyên ngành
Toán & tin
đúng với
tương ứng được
Kỹ thuật chung
chỉnh hợp (phân vỉa)
phù hợp
thích hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adapted , agreeable , alike , amenable , applicable , assorted , comparable , compliant , consistent , docile , fitted , fitting , harmonious , in agreement , like , matched , obedient , orderly , proper , regular , resembling , similar , submissive , suitable , suited , tractable , unified , useable , well-regulated , accordant , compatible , congenial , congruous , consonant , correspondent , corresponding , biddable , supple , matching
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conformable bed
lớp chỉnh hợp, -
Conformable bedding
phân lớp chỉnh hợp, -
Conformable fault
đứt gãy chỉnh hợp, -
Conformable strata
tầng chỉnh hợp, -
Conformable stratification
sự phân tầng chỉnh hợp, -
Conformableness
/ kən´fɔ:məbəlnis /, -
Conformably
một cách bảo giác, -
Conformably equivalent
tương đương bảo giác, -
Conformably geodesic
trắc địa bảo giác, -
Conformably separable
tách được bảo giác, -
Conformal
/ kən´fɔ:məl /, Kỹ thuật chung: bảo giác, conformal coating, lớp phủ bảo giác, conformal connection,... -
Conformal coating
lớp phủ bảo giác, -
Conformal connection
liên thông bảo giác, -
Conformal connexion
liên thông bảo giác, -
Conformal curvature
độ cong bảo giác, -
Conformal invariant
bất biến bảo giác, -
Conformal map
ánh xạ bảo giác, -
Conformal mapping
ánh xạ bảo giác, -
Conformal parameter
tham số bảo giác, -
Conformal projection
phép chiếu bảo giác, chiếu bảo giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.