- Từ điển Anh - Việt
Blessed
Nghe phát âmMục lục |
/´blesid/
Thông dụng
Tính từ
Thần thánh; thiêng liêng
Hạnh phúc, sung sướng; may mắn
(nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái
Danh từ
The Blessed các vị thần thánh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adored , among the angels , beatified , consecrated , divine , enthroned , exalted , glorified , hallowed , holy , inviolable , redeemed , resurrected , revered , rewarded , sacred , sacrosanct , saved , spiritual , unprofane , blissful , content , contented , endowed , favored , fortunate , glad , granted , joyful , joyous , lucky , accursed , blasted , bloody , confounded , cursed , damn , darn , execrable , infernal , benedict , happy , sanctified , venerated
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blessed folder
cặp tài liệu kỳ diệu, -
Blessed sacrament
Danh từ: lễ phước (bánh thánh và rượu dùng trong lễ ban thánh thể), -
Blessedly
/ ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá -
Blessedness
/ ´blesidnis /, Danh từ: phúc lành, hạnh phúc; sự sung sướng, Từ đồng... -
Blessing
/ ´blesiη /, Danh từ: phúc lành, kinh (được đọc trước và sau khi ăn), hạnh phúc, điều sung sướng,... -
Blet
/ blet /, danh từ, chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá), -
Blether
Danh từ: sự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch, Nội động từ:... -
Bletherskate
Danh từ: (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa, -
Blew
Thời quá khứ của .blow:, -
Blewits
Danh từ, số nhiều .blewits: một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non), -
Blibe
bọt nhỏ thuôn dài, -
Blie salt
thạch muối mật, -
Bliesalt
thạch muối mật, -
Blight
/ blait /, Danh từ: bệnh tàn rụi (cây cối), (động vật học) rệp vừng, không khí mờ sương,... -
Blighted
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.