Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confusing

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'fju:ziη/

Thông dụng

Tính từ
Khó hiểu, gây bối rối
a confusing question
một câu hỏi khiến người nghe bối rối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bewildering , disconcerting , confounding , baffling , mystifying , perplexing , disorienting , unsettling , upsetting , blurring , befuddling , complicated , involved , complex , difficult

Từ trái nghĩa

adjective
reassuring , orderly , clear

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Confusingly

    / kən'fju:ziηli /, Phó từ: rắc rối, rối rắm,
  • Confusion

    / kən'fju:ʒn /, Danh từ: sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ,...
  • Confusion Signal (COF)

    tín hiệu nhầm lẫn,
  • Confusion cone

    nón nhòe,
  • Confusion worse confounded

    Thành Ngữ:, confusion worse confounded, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • Confusional

    Y học: (thuộc) lẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, addled , addlepated , confounded...
  • Confusticate

    / kən-ˈfyüz-stə-ˌkāt /, Động từ: làm cho ai đó cảm thấy bối rối, phức tạp,
  • Confutable

    / ¸kən´fju:təbl /,
  • Confutation

    / ¸kɔnfju:´teiʃən /, danh từ, sự bác bỏ, sự phủ nhận,
  • Confutative

    / kən´fju:tətiv /,
  • Confute

    / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high...
  • Confuter

    / kən´fju:tə /,
  • Confylar emissary vein

    tĩnh mạch liên lạc lồi cầu,
  • Confylaremissary vein

    tĩnh mạch liên lạc lồi cầu,
  • Cong

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (viết tắt) của congress,
  • Conga

    / ´kɔηgə /, Danh từ: nhạc đệm cho một điệu múa mà những người tham gia nối đuôi nhau thành...
  • Congeal

    / kən´dʒi:l /, Động từ: làm đông lại; đông lại, đóng băng, hình thái...
  • Congealable

    / kən´dʒi:ləbl /, Tính từ: có thể đông lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top